harmoniously
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Harmoniously'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách hài hòa; một cách thể hiện sự đồng ý, hòa hợp hoặc chung sống hòa bình.
Definition (English Meaning)
In a way that is harmonious; in a manner characterized by agreement, accord, or peaceful coexistence.
Ví dụ Thực tế với 'Harmoniously'
-
"The different departments worked together harmoniously to achieve the company's goals."
"Các phòng ban khác nhau đã làm việc cùng nhau một cách hài hòa để đạt được mục tiêu của công ty."
-
"The orchestra played harmoniously, creating a beautiful sound."
"Dàn nhạc đã chơi một cách hài hòa, tạo ra một âm thanh tuyệt đẹp."
-
"The painting depicts a landscape where humans and nature coexist harmoniously."
"Bức tranh mô tả một phong cảnh nơi con người và thiên nhiên cùng tồn tại hài hòa."
Từ loại & Từ liên quan của 'Harmoniously'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: harmoniously
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Harmoniously'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'harmoniously' thường được sử dụng để mô tả các hành động, tình huống hoặc mối quan hệ diễn ra một cách suôn sẻ, không có xung đột hoặc căng thẳng. Nó nhấn mạnh sự cân bằng, nhịp nhàng và sự hòa hợp giữa các yếu tố khác nhau. Khác với 'peacefully' (một cách hòa bình), 'harmoniously' tập trung nhiều hơn vào sự thống nhất và phối hợp giữa các yếu tố. 'Amicably' (một cách thân thiện) nhấn mạnh sự lịch sự và thân thiện, trong khi 'harmoniously' tập trung vào sự hòa hợp về bản chất hoặc mục tiêu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Harmoniously'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They worked together harmoniously on the project, which led to its success.
|
Họ đã làm việc cùng nhau một cách hòa hợp trong dự án, điều này đã dẫn đến thành công của nó. |
| Phủ định |
He didn't believe they could cooperate harmoniously, but he was proven wrong.
|
Anh ấy không tin rằng họ có thể hợp tác một cách hòa hợp, nhưng anh ấy đã chứng minh là sai. |
| Nghi vấn |
Did she think they would get along harmoniously during the conference?
|
Cô ấy có nghĩ rằng họ sẽ hòa hợp một cách hòa hợp trong suốt hội nghị không? |