symposium
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Symposium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hội nghị trang trọng, nơi nhiều chuyên gia trình bày các bài viết hoặc bài giảng ngắn về một chủ đề hoặc các chủ đề liên quan, thường đi kèm theo một cuộc thảo luận.
Definition (English Meaning)
A formal meeting at which several specialists deliver short papers or lectures on a topic or on related topics, usually followed by a discussion.
Ví dụ Thực tế với 'Symposium'
-
"The university hosted a symposium on climate change."
"Trường đại học đã tổ chức một hội nghị chuyên đề về biến đổi khí hậu."
-
"She presented her research at an international symposium."
"Cô ấy đã trình bày nghiên cứu của mình tại một hội nghị chuyên đề quốc tế."
-
"The symposium provided a platform for experts to exchange ideas."
"Hội nghị chuyên đề cung cấp một nền tảng để các chuyên gia trao đổi ý tưởng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Symposium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: symposium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Symposium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Symposium thường mang tính chất học thuật cao hơn conference hoặc seminar. Nó nhấn mạnh vào việc trình bày và thảo luận chuyên sâu về một chủ đề cụ thể. Từ này thường ngụ ý một không gian cho các chuyên gia chia sẻ kiến thức và quan điểm của họ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'at a symposium': chỉ địa điểm diễn ra hội nghị.
- 'on a topic': chỉ chủ đề được thảo luận.
- 'about a subject': tương tự 'on a topic', chỉ chủ đề.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Symposium'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The university hosted a symposium on climate change.
|
Trường đại học đã tổ chức một hội nghị chuyên đề về biến đổi khí hậu. |
| Phủ định |
The symposium didn't cover the topic of artificial intelligence.
|
Hội nghị chuyên đề không đề cập đến chủ đề trí tuệ nhân tạo. |
| Nghi vấn |
Will the next symposium be held in London?
|
Hội nghị chuyên đề tiếp theo sẽ được tổ chức ở London phải không? |
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This year's symposium, a gathering of experts, will focus on renewable energy solutions, and it will be held in Kyoto.
|
Hội nghị chuyên đề năm nay, một buổi tụ họp của các chuyên gia, sẽ tập trung vào các giải pháp năng lượng tái tạo, và nó sẽ được tổ chức ở Kyoto. |
| Phủ định |
After careful consideration, the committee decided against hosting a symposium this year, as funding was limited, and alternative options were explored.
|
Sau khi cân nhắc kỹ lưỡng, ủy ban đã quyết định không tổ chức hội nghị chuyên đề năm nay, vì nguồn vốn hạn chế, và các lựa chọn thay thế đã được khám phá. |
| Nghi vấn |
Dr. Lee, will the upcoming symposium, focusing on artificial intelligence, cover ethical considerations, or will it primarily address technical advancements?
|
Tiến sĩ Lee, hội nghị chuyên đề sắp tới, tập trung vào trí tuệ nhân tạo, sẽ bao gồm các cân nhắc về đạo đức, hay nó sẽ chủ yếu đề cập đến những tiến bộ kỹ thuật? |
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the university hosts a symposium, attendance is usually mandatory for graduate students.
|
Nếu trường đại học tổ chức một hội nghị chuyên đề, việc tham dự thường là bắt buộc đối với sinh viên sau đại học. |
| Phủ định |
When the topic of the symposium is irrelevant to my research, I don't usually attend.
|
Khi chủ đề của hội nghị chuyên đề không liên quan đến nghiên cứu của tôi, tôi thường không tham dự. |
| Nghi vấn |
If a renowned expert presents at the symposium, do researchers typically ask challenging questions?
|
Nếu một chuyên gia nổi tiếng trình bày tại hội nghị chuyên đề, các nhà nghiên cứu có thường đặt những câu hỏi hóc búa không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had attended the symposium on climate change the previous week.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã tham dự hội nghị chuyên đề về biến đổi khí hậu vào tuần trước. |
| Phủ định |
He told me that he did not want to present his research at the symposium.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không muốn trình bày nghiên cứu của mình tại hội nghị chuyên đề. |
| Nghi vấn |
They asked if we were planning to organize a symposium on artificial intelligence.
|
Họ hỏi liệu chúng tôi có kế hoạch tổ chức một hội nghị chuyên đề về trí tuệ nhân tạo hay không. |