(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ synopsis
C1

synopsis

noun

Nghĩa tiếng Việt

bản tóm tắt tóm lược đề cương (sơ lược) bản trích yếu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Synopsis'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bản tóm tắt ngắn gọn hoặc khảo sát tổng quát về một cái gì đó.

Definition (English Meaning)

A brief summary or general survey of something.

Ví dụ Thực tế với 'Synopsis'

  • "The publisher asked for a synopsis of the novel before agreeing to read the entire manuscript."

    "Nhà xuất bản yêu cầu một bản tóm tắt tiểu thuyết trước khi đồng ý đọc toàn bộ bản thảo."

  • "The back of the book provides a brief synopsis of the story."

    "Mặt sau của cuốn sách cung cấp một bản tóm tắt ngắn gọn về câu chuyện."

  • "He gave a synopsis of his research findings at the conference."

    "Ông đã đưa ra một bản tóm tắt về những phát hiện nghiên cứu của mình tại hội nghị."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Synopsis'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: synopsis
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

summary(bản tóm tắt)
abstract(bản tóm lược)
outline(đề cương)
précis(bản trích yếu)

Trái nghĩa (Antonyms)

expansion(sự mở rộng)
elaboration(sự công phu, tỉ mỉ)

Từ liên quan (Related Words)

plot(cốt truyện)
narrative(tường thuật)
review(bài phê bình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn học Điện ảnh Học thuật

Ghi chú Cách dùng 'Synopsis'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để mô tả một bản tóm tắt của một cuốn sách, bộ phim, vở kịch hoặc một bài viết học thuật. Thể hiện những ý chính, cốt lõi của tác phẩm, giúp người đọc/người xem nắm bắt nhanh nội dung tổng quan. Khác với 'summary', 'synopsis' thường ngắn gọn hơn và tập trung vào các điểm chính nhất, trong khi 'summary' có thể chi tiết hơn và bao gồm nhiều chi tiết nhỏ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

'- synopsis of [something]': Tóm tắt nội dung của cái gì đó. Ví dụ: a synopsis of the book. '- synopsis for [something]': Bản tóm tắt được viết cho mục đích gì đó. Ví dụ: a synopsis for the grant proposal.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Synopsis'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That the synopsis was comprehensive helped the committee make a decision.
Việc bản tóm tắt toàn diện đã giúp ủy ban đưa ra quyết định.
Phủ định
Whether the synopsis accurately reflected the novel was not clear.
Việc bản tóm tắt có phản ánh chính xác cuốn tiểu thuyết hay không vẫn chưa rõ ràng.
Nghi vấn
What the synopsis should include is still under discussion.
Bản tóm tắt nên bao gồm những gì vẫn đang được thảo luận.

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you read the synopsis carefully, you will understand the main plot points.
Nếu bạn đọc kỹ tóm tắt, bạn sẽ hiểu những điểm chính của cốt truyện.
Phủ định
If you don't read the synopsis, you might not grasp the complexity of the story.
Nếu bạn không đọc tóm tắt, bạn có thể không nắm bắt được sự phức tạp của câu chuyện.
Nghi vấn
Will you understand the movie better if you read the synopsis first?
Bạn có hiểu bộ phim rõ hơn không nếu bạn đọc tóm tắt trước?

Rule: sentence-conditionals-zero

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the movie is long, the synopsis helps people decide if they want to watch it.
Nếu bộ phim dài, bản tóm tắt giúp mọi người quyết định xem họ có muốn xem nó hay không.
Phủ định
When a book's synopsis is misleading, readers don't get an accurate expectation of the story.
Khi bản tóm tắt của một cuốn sách gây hiểu lầm, độc giả không có được kỳ vọng chính xác về câu chuyện.
Nghi vấn
If you read the synopsis, do you understand the main plot of the story?
Nếu bạn đọc bản tóm tắt, bạn có hiểu cốt truyện chính của câu chuyện không?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to write a synopsis of the novel.
Cô ấy sẽ viết một bản tóm tắt của cuốn tiểu thuyết.
Phủ định
They are not going to read the synopsis before watching the movie.
Họ sẽ không đọc bản tóm tắt trước khi xem phim.
Nghi vấn
Is he going to give a synopsis of his research at the conference?
Anh ấy sẽ đưa ra một bản tóm tắt về nghiên cứu của mình tại hội nghị phải không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The synopsis is always helpful for understanding the plot.
Bản tóm tắt luôn hữu ích để hiểu cốt truyện.
Phủ định
The synopsis is not very detailed.
Bản tóm tắt không được chi tiết lắm.
Nghi vấn
Is the synopsis available before the movie?
Bản tóm tắt có sẵn trước khi phim chiếu không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)