(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ elaboration
C1

elaboration

noun

Nghĩa tiếng Việt

sự trình bày chi tiết sự giải thích cặn kẽ sự trau chuốt sự làm công phu thêm
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Elaboration'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự trình bày chi tiết, sự giải thích cặn kẽ; sự trau chuốt, sự làm công phu thêm.

Definition (English Meaning)

The act of adding more detail concerning what has already been said.

Ví dụ Thực tế với 'Elaboration'

  • "Her presentation lacked elaboration on the key issues."

    "Bài thuyết trình của cô ấy thiếu sự trình bày chi tiết về các vấn đề then chốt."

  • "Further elaboration is needed to fully understand the proposal."

    "Cần có sự trình bày chi tiết hơn để hiểu đầy đủ đề xuất này."

  • "The artist's elaboration of the theme was truly impressive."

    "Sự trau chuốt chủ đề của người nghệ sĩ thực sự ấn tượng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Elaboration'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: elaboration
  • Adjective: elaborate
  • Adverb: elaborately
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

development(sự phát triển)
expansion(sự mở rộng)
amplification(sự khuếch đại)
detailing(sự làm chi tiết)

Trái nghĩa (Antonyms)

abstraction(sự trừu tượng)
simplification(sự đơn giản hóa)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Ngôn ngữ học Viết luận Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Elaboration'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Elaboration nhấn mạnh vào việc phát triển một ý tưởng hoặc một điểm đã được đề cập trước đó bằng cách cung cấp thêm thông tin, ví dụ, hoặc giải thích để làm rõ và sâu sắc hơn. Nó khác với 'explanation' (giải thích) ở chỗ 'elaboration' tập trung vào việc mở rộng và làm phong phú thêm, trong khi 'explanation' tập trung vào việc làm cho điều gì đó dễ hiểu hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on of

* on: Dùng khi 'elaboration' đề cập đến việc làm rõ hoặc mở rộng một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'elaboration on a point'.
* of: Dùng khi 'elaboration' đề cập đến sự chi tiết hoặc công phu của một cái gì đó. Ví dụ: 'elaboration of a design'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Elaboration'

Rule: sentence-passive-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The plan was elaborately detailed by the architect.
Kế hoạch đã được kiến trúc sư trình bày chi tiết một cách tỉ mỉ.
Phủ định
The report was not elaborated upon by the committee.
Báo cáo không được ủy ban trình bày thêm chi tiết.
Nghi vấn
Was the design elaborately presented to the clients?
Thiết kế đã được trình bày một cách tỉ mỉ cho khách hàng chưa?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The chef elaborately decorated the cake for the wedding yesterday.
Đầu bếp đã trang trí công phu chiếc bánh cho đám cưới ngày hôm qua.
Phủ định
He didn't provide a sufficient elaboration of his reasons for resigning last week.
Anh ấy đã không đưa ra sự giải thích đầy đủ về lý do từ chức của mình vào tuần trước.
Nghi vấn
Did she elaborate on her proposal during the meeting?
Cô ấy có nói thêm về đề xuất của mình trong cuộc họp không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company's elaboration of the new policy was quite detailed.
Sự giải thích chi tiết về chính sách mới của công ty khá chi tiết.
Phủ định
The student's elaboration wasn't thorough enough to earn full marks.
Sự giải thích của học sinh không đủ kỹ lưỡng để đạt điểm tối đa.
Nghi vấn
Was the artist's elaboration on the symbolism of the painting helpful to understanding its meaning?
Sự giải thích của nghệ sĩ về biểu tượng của bức tranh có giúp ích cho việc hiểu ý nghĩa của nó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)