systems thinking
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systems thinking'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một phương pháp tiếp cận phân tích toàn diện, tập trung vào cách các bộ phận cấu thành của một hệ thống tương quan với nhau và cách các hệ thống hoạt động theo thời gian và trong bối cảnh của các hệ thống lớn hơn.
Definition (English Meaning)
A holistic approach to analysis that focuses on the way that a system's constituent parts interrelate and how systems work over time and within the context of larger systems.
Ví dụ Thực tế với 'Systems thinking'
-
"Systems thinking is essential for understanding complex environmental issues."
"Tư duy hệ thống là rất cần thiết để hiểu các vấn đề môi trường phức tạp."
-
"Applying systems thinking can help organizations identify and address the root causes of problems."
"Áp dụng tư duy hệ thống có thể giúp các tổ chức xác định và giải quyết các nguyên nhân gốc rễ của vấn đề."
-
"Systems thinking emphasizes the importance of understanding the relationships between different parts of a system."
"Tư duy hệ thống nhấn mạnh tầm quan trọng của việc hiểu các mối quan hệ giữa các bộ phận khác nhau của một hệ thống."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systems thinking'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systems thinking
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systems thinking'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Systems thinking nhấn mạnh vào việc hiểu bức tranh lớn và mối quan hệ giữa các thành phần hơn là chỉ tập trung vào các phần riêng lẻ. Nó khác với cách tiếp cận tuyến tính, đơn giản bằng cách thừa nhận rằng các hệ thống phức tạp có thể có các hành vi phi tuyến tính và không lường trước được. Nó liên quan đến việc xác định các vòng phản hồi (feedback loops) và các mối quan hệ nhân quả để hiểu cách một hệ thống hoạt động và phản ứng với các thay đổi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"in" - 'systems thinking in management' (tư duy hệ thống trong quản lý). Mô tả bối cảnh áp dụng.
"to" - 'an approach to systems thinking' (một cách tiếp cận tư duy hệ thống). Chỉ mục đích hoặc phương pháp.
"about" - 'thinking about systems' (suy nghĩ về các hệ thống). Chỉ đối tượng suy nghĩ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systems thinking'
Rule: sentence-conditionals-zero
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you apply systems thinking to complex problems, you often identify root causes more effectively.
|
Nếu bạn áp dụng tư duy hệ thống vào các vấn đề phức tạp, bạn thường xác định nguyên nhân gốc rễ hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
When a team doesn't use systems thinking, they don't see the interconnectedness of their actions.
|
Khi một nhóm không sử dụng tư duy hệ thống, họ không thấy được sự liên kết giữa các hành động của mình. |
| Nghi vấn |
If a company implements systems thinking, does it usually improve its overall efficiency?
|
Nếu một công ty triển khai tư duy hệ thống, liệu nó có thường cải thiện hiệu quả tổng thể không? |