systematic desensitization
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematic desensitization'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại liệu pháp hành vi được sử dụng để giúp vượt qua các chứng ám ảnh và các rối loạn lo âu khác bằng cách dần dần cho bệnh nhân tiếp xúc với đối tượng hoặc tình huống gây sợ hãi trong khi họ thực hành các kỹ thuật thư giãn.
Definition (English Meaning)
A type of behavioral therapy used to help overcome phobias and other anxiety disorders by gradually exposing the patient to the feared object or situation while they practice relaxation techniques.
Ví dụ Thực tế với 'Systematic desensitization'
-
"Systematic desensitization has proven effective in treating various anxiety disorders, including specific phobias."
"Liệu pháp giải mẫn cảm hệ thống đã được chứng minh là có hiệu quả trong việc điều trị các rối loạn lo âu khác nhau, bao gồm cả các chứng ám ảnh cụ thể."
-
"The therapist used systematic desensitization to help the patient overcome their fear of public speaking."
"Nhà trị liệu đã sử dụng liệu pháp giải mẫn cảm hệ thống để giúp bệnh nhân vượt qua nỗi sợ nói trước đám đông."
-
"During systematic desensitization, the patient imagines themselves holding a spider while practicing deep breathing exercises."
"Trong quá trình giải mẫn cảm hệ thống, bệnh nhân hình dung họ đang cầm một con nhện trong khi thực hành các bài tập thở sâu."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematic desensitization'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: systematic desensitization (không có dạng động từ, tính từ hoặc trạng từ trực tiếp liên quan, mặc dù có thể sử dụng các từ 'systematic' và 'desensitized' một cách riêng lẻ)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematic desensitization'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Liệu pháp này dựa trên nguyên tắc rằng không thể đồng thời cảm thấy lo lắng và thư giãn. Quá trình thường bắt đầu bằng việc xây dựng một 'thang bậc lo âu' (anxiety hierarchy), trong đó bệnh nhân liệt kê các tình huống liên quan đến nỗi sợ hãi của họ từ ít đáng sợ nhất đến đáng sợ nhất. Sau đó, họ được hướng dẫn thư giãn (ví dụ, bằng kỹ thuật thở sâu) và sau đó hình dung hoặc tiếp xúc với tình huống ít đáng sợ nhất trên thang bậc, tiếp tục leo thang khi họ có thể duy trì trạng thái thư giãn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘for’ dùng để chỉ mục đích: systematic desensitization for phobias. ‘in’ dùng để chỉ bối cảnh hoặc lĩnh vực: systematic desensitization in psychology. ‘with’ dùng để chỉ sự kết hợp: systematic desensitization with relaxation techniques.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematic desensitization'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.