systematizing
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Systematizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'systematize': Tổ chức theo một hệ thống; đưa về một hệ thống.
Definition (English Meaning)
Present participle of systematize: To organize according to a system; to reduce to a system.
Ví dụ Thực tế với 'Systematizing'
-
"The company is currently systematizing its inventory management process."
"Công ty hiện đang hệ thống hóa quy trình quản lý hàng tồn kho của mình."
-
"Systematizing data is crucial for effective analysis."
"Việc hệ thống hóa dữ liệu là rất quan trọng để phân tích hiệu quả."
-
"He is systematizing his approach to problem-solving."
"Anh ấy đang hệ thống hóa cách tiếp cận giải quyết vấn đề của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Systematizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: systematize
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Systematizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ hành động đang diễn ra của việc hệ thống hóa. Thường được dùng để nhấn mạnh quá trình tổ chức và sắp xếp một cách có hệ thống. Khác với 'organize' ở chỗ 'systematize' nhấn mạnh việc tạo ra một hệ thống, một cấu trúc chặt chẽ và logic hơn là chỉ đơn thuần sắp xếp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Không áp dụng.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Systematizing'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.