(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tableland
C1

tableland

noun

Nghĩa tiếng Việt

cao nguyên bình nguyên cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tableland'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một vùng đất rộng lớn, tương đối bằng phẳng và nhô cao; một cao nguyên.

Definition (English Meaning)

An extensive, relatively flat elevated area; a plateau.

Ví dụ Thực tế với 'Tableland'

  • "The explorers traversed the vast tableland, searching for signs of ancient civilizations."

    "Các nhà thám hiểm băng qua cao nguyên rộng lớn, tìm kiếm dấu hiệu của các nền văn minh cổ đại."

  • "The Kimberly region of Western Australia is a vast tableland."

    "Vùng Kimberly của Tây Úc là một cao nguyên rộng lớn."

  • "Cattle grazed on the grassy tableland."

    "Gia súc gặm cỏ trên cao nguyên đầy cỏ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tableland'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tableland
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

plateau(cao nguyên)

Trái nghĩa (Antonyms)

valley(thung lũng)

Từ liên quan (Related Words)

mesa(bàn núi)
butte(đồi trơ)
escarpment(vách dốc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Tableland'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tableland' thường được sử dụng để mô tả các khu vực rộng lớn có địa hình bằng phẳng, cao hơn so với vùng xung quanh. Nó nhấn mạnh tính chất bằng phẳng của bề mặt và độ cao so với mực nước biển hoặc địa hình liền kề. Phân biệt với 'plateau' có thể nằm ở quy mô, với 'tableland' gợi ý một khu vực rộng lớn hơn và có thể có nhiều đặc điểm địa chất đa dạng hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on across

'on': sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt cao nguyên (ví dụ: 'The village is on the tableland.'). 'across': sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc trải dài trên bề mặt cao nguyên (ví dụ: 'The wind swept across the tableland.')

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tableland'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had a helicopter, I would fly over the tableland and see its vast expanse.
Nếu tôi có một chiếc trực thăng, tôi sẽ bay qua vùng cao nguyên và ngắm nhìn sự rộng lớn của nó.
Phủ định
If the journey weren't so dangerous, we wouldn't need such a heavily armed escort to cross the tableland.
Nếu cuộc hành trình không quá nguy hiểm, chúng tôi sẽ không cần một đội hộ tống vũ trang hạng nặng như vậy để băng qua vùng cao nguyên.
Nghi vấn
Would you feel isolated if you lived alone on that remote tableland?
Bạn có cảm thấy cô lập nếu bạn sống một mình trên vùng cao nguyên hẻo lánh đó không?

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that the geological survey revealed the tableland was rich in mineral deposits.
Cô ấy nói rằng cuộc khảo sát địa chất tiết lộ rằng vùng cao nguyên này giàu trữ lượng khoáng sản.
Phủ định
He told me that he did not know the area was actually a vast tableland.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết khu vực đó thực sự là một vùng cao nguyên rộng lớn.
Nghi vấn
The explorer asked if the local people considered the tableland sacred.
Nhà thám hiểm hỏi liệu người dân địa phương có coi vùng cao nguyên là thiêng liêng hay không.

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The tableland is a prominent feature of that region.
Vùng cao nguyên là một đặc điểm nổi bật của khu vực đó.
Phủ định
This area is not a tableland; it's mostly flat.
Khu vực này không phải là một vùng cao nguyên; nó chủ yếu bằng phẳng.
Nghi vấn
Is that plateau considered a tableland by geologists?
Cao nguyên đó có được các nhà địa chất coi là một vùng cao nguyên không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)