tableland
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tableland'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một vùng đất rộng lớn, tương đối bằng phẳng và nhô cao; một cao nguyên.
Definition (English Meaning)
An extensive, relatively flat elevated area; a plateau.
Ví dụ Thực tế với 'Tableland'
-
"The explorers traversed the vast tableland, searching for signs of ancient civilizations."
"Các nhà thám hiểm băng qua cao nguyên rộng lớn, tìm kiếm dấu hiệu của các nền văn minh cổ đại."
-
"The Kimberly region of Western Australia is a vast tableland."
"Vùng Kimberly của Tây Úc là một cao nguyên rộng lớn."
-
"Cattle grazed on the grassy tableland."
"Gia súc gặm cỏ trên cao nguyên đầy cỏ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tableland'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tableland
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tableland'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tableland' thường được sử dụng để mô tả các khu vực rộng lớn có địa hình bằng phẳng, cao hơn so với vùng xung quanh. Nó nhấn mạnh tính chất bằng phẳng của bề mặt và độ cao so với mực nước biển hoặc địa hình liền kề. Phân biệt với 'plateau' có thể nằm ở quy mô, với 'tableland' gợi ý một khu vực rộng lớn hơn và có thể có nhiều đặc điểm địa chất đa dạng hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'on': sử dụng để chỉ vị trí trên bề mặt cao nguyên (ví dụ: 'The village is on the tableland.'). 'across': sử dụng để chỉ sự di chuyển hoặc trải dài trên bề mặt cao nguyên (ví dụ: 'The wind swept across the tableland.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tableland'
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had a helicopter, I would fly over the tableland and see its vast expanse.
|
Nếu tôi có một chiếc trực thăng, tôi sẽ bay qua vùng cao nguyên và ngắm nhìn sự rộng lớn của nó. |
| Phủ định |
If the journey weren't so dangerous, we wouldn't need such a heavily armed escort to cross the tableland.
|
Nếu cuộc hành trình không quá nguy hiểm, chúng tôi sẽ không cần một đội hộ tống vũ trang hạng nặng như vậy để băng qua vùng cao nguyên. |
| Nghi vấn |
Would you feel isolated if you lived alone on that remote tableland?
|
Bạn có cảm thấy cô lập nếu bạn sống một mình trên vùng cao nguyên hẻo lánh đó không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that the geological survey revealed the tableland was rich in mineral deposits.
|
Cô ấy nói rằng cuộc khảo sát địa chất tiết lộ rằng vùng cao nguyên này giàu trữ lượng khoáng sản. |
| Phủ định |
He told me that he did not know the area was actually a vast tableland.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không biết khu vực đó thực sự là một vùng cao nguyên rộng lớn. |
| Nghi vấn |
The explorer asked if the local people considered the tableland sacred.
|
Nhà thám hiểm hỏi liệu người dân địa phương có coi vùng cao nguyên là thiêng liêng hay không. |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The tableland is a prominent feature of that region.
|
Vùng cao nguyên là một đặc điểm nổi bật của khu vực đó. |
| Phủ định |
This area is not a tableland; it's mostly flat.
|
Khu vực này không phải là một vùng cao nguyên; nó chủ yếu bằng phẳng. |
| Nghi vấn |
Is that plateau considered a tableland by geologists?
|
Cao nguyên đó có được các nhà địa chất coi là một vùng cao nguyên không? |