escarpment
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Escarpment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một sườn dốc hoặc vách đá dài và dốc ở rìa của một cao nguyên hoặc sống núi; thường được hình thành do xói mòn hoặc đứt gãy.
Definition (English Meaning)
A long, steep slope or cliff at the edge of a plateau or ridge; usually formed by erosion or faulting.
Ví dụ Thực tế với 'Escarpment'
-
"The hikers reached the top of the escarpment and admired the view."
"Những người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh của sườn dốc và chiêm ngưỡng cảnh quan."
-
"The Niagara Escarpment is a prominent feature of the landscape in Ontario, Canada."
"Sườn dốc Niagara là một đặc điểm nổi bật của cảnh quan ở Ontario, Canada."
-
"From the top of the escarpment, we could see the plains stretching out below."
"Từ đỉnh của sườn dốc, chúng tôi có thể nhìn thấy những đồng bằng trải dài bên dưới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Escarpment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: escarpment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Escarpment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'escarpment' thường được sử dụng để mô tả một địa hình lớn và dễ nhận thấy. Nó nhấn mạnh sự thay đổi độ cao đột ngột và thường được tạo ra bởi các quá trình tự nhiên. Khác với 'cliff' (vách đá) là một thuật ngữ chung hơn, 'escarpment' đặc biệt chỉ đến các vách đá lớn liên quan đến cao nguyên hoặc sống núi và thường kéo dài trên một khoảng cách đáng kể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'along': 'The road runs along the escarpment.' (Con đường chạy dọc theo sườn dốc). 'of': 'The escarpment of the plateau is very steep.' (Sườn dốc của cao nguyên rất dốc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Escarpment'
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hikers reached the top of the escarpment after a long climb.
|
Những người đi bộ đường dài đã lên đến đỉnh của vách đá sau một chặng leo dài. |
| Phủ định |
Is there not an escarpment that protects this side of the mountain?
|
Không phải có một vách đá bảo vệ phía bên này của ngọn núi sao? |
| Nghi vấn |
Is that a natural escarpment, or was it created by quarrying?
|
Đó là một vách đá tự nhiên hay nó được tạo ra bởi việc khai thác đá? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hiker reached the escarpment after a long climb yesterday.
|
Người leo núi đã đến được vách đá sau một chặng leo dài ngày hôm qua. |
| Phủ định |
They didn't expect such a steep escarpment on that trail.
|
Họ đã không mong đợi một vách đá dốc như vậy trên con đường đó. |
| Nghi vấn |
Did you see the impressive escarpment from the valley floor?
|
Bạn có thấy vách đá ấn tượng từ đáy thung lũng không? |