take one's own life
Thành ngữ (Idiom)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Take one's own life'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tự tử; tự sát; cố ý kết thúc cuộc sống của chính mình.
Definition (English Meaning)
To commit suicide; to kill oneself intentionally.
Ví dụ Thực tế với 'Take one's own life'
-
"He was found dead in his apartment; the police suspect he took his own life."
"Anh ấy được tìm thấy đã chết trong căn hộ của mình; cảnh sát nghi ngờ anh ấy đã tự tử."
-
"After losing his job and his family, he felt like taking his own life."
"Sau khi mất việc và gia đình, anh ấy cảm thấy muốn tự tử."
-
"The organization provides support for people who are contemplating taking their own lives."
"Tổ chức này cung cấp hỗ trợ cho những người đang cân nhắc việc tự tử."
Từ loại & Từ liên quan của 'Take one's own life'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: take
- Adjective: own
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Take one's own life'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Đây là một cách diễn đạt tránh né (euphemism) để nói về hành động tự tử, được sử dụng để giảm thiểu sự nặng nề và khó chịu. Cụm từ này thường được ưa chuộng hơn so với các từ ngữ trực tiếp như "commit suicide" vì nó ít mang tính phán xét và có phần trang trọng hơn. Nó tập trung vào hành động hơn là đổ lỗi. 'One's' có thể được thay thế bằng các tính từ sở hữu như 'his', 'her', 'my', 'your', 'their', tùy thuộc vào chủ ngữ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Take one's own life'
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He took his own life because of severe depression.
|
Anh ấy đã tự tử vì chứng trầm cảm nặng. |
| Phủ định |
She did not take her own life; she was saved in time.
|
Cô ấy đã không tự tử; cô ấy đã được cứu kịp thời. |
| Nghi vấn |
Did he take his own life, or was it an accident?
|
Anh ấy đã tự tử hay đó là một tai nạn? |