(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talent shortage
C1

talent shortage

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thiếu hụt nhân tài khan hiếm nhân lực chất lượng cao tình trạng thiếu nguồn nhân lực có kỹ năng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent shortage'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng thiếu hụt nhân tài, tức là không có đủ người có kỹ năng và kiến thức cần thiết để đáp ứng nhu cầu tuyển dụng cho các vị trí công việc hiện có.

Definition (English Meaning)

A situation in which there are not enough people with the skills and knowledge needed to fill available jobs.

Ví dụ Thực tế với 'Talent shortage'

  • "The talent shortage in the tech industry is a growing concern for many companies."

    "Tình trạng thiếu hụt nhân tài trong ngành công nghệ là một mối quan tâm ngày càng tăng đối với nhiều công ty."

  • "Addressing the talent shortage requires investment in education and training."

    "Để giải quyết tình trạng thiếu hụt nhân tài, cần đầu tư vào giáo dục và đào tạo."

  • "The report highlights the severity of the talent shortage in the healthcare sector."

    "Báo cáo nhấn mạnh mức độ nghiêm trọng của tình trạng thiếu hụt nhân tài trong lĩnh vực chăm sóc sức khỏe."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talent shortage'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talent shortage
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

skills gap(khoảng cách kỹ năng)
labor shortage(thiếu hụt lao động)
workforce shortage(thiếu hụt lực lượng lao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

talent surplus(dư thừa nhân tài)
labor abundance(dư thừa lao động)

Từ liên quan (Related Words)

recruitment(tuyển dụng)
retention(giữ chân nhân viên)
skills development(phát triển kỹ năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Talent shortage'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế và quản trị nhân sự để mô tả một vấn đề nghiêm trọng ảnh hưởng đến năng suất và khả năng cạnh tranh của các công ty và quốc gia. Nó nhấn mạnh sự mất cân bằng giữa cung và cầu về lao động có trình độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'of' để chỉ sự thiếu hụt *về* cái gì (ví dụ: 'talent shortage of engineers' - thiếu hụt kỹ sư). Sử dụng 'in' để chỉ sự thiếu hụt *trong* một lĩnh vực hoặc ngành cụ thể (ví dụ: 'talent shortage in the tech industry' - thiếu hụt nhân tài trong ngành công nghệ).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent shortage'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)