(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ talent surplus
C1

talent surplus

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

dư thừa nhân tài thừa nhân lực chất lượng cao
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Talent surplus'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Tình trạng dư thừa nhân tài, khi số lượng người lao động có kỹ năng vượt quá số lượng công việc đòi hỏi những kỹ năng đó.

Definition (English Meaning)

A situation where there are more skilled workers available than there are jobs that require those skills.

Ví dụ Thực tế với 'Talent surplus'

  • "The city is experiencing a talent surplus due to recent tech layoffs."

    "Thành phố đang trải qua tình trạng dư thừa nhân tài do các đợt sa thải công nghệ gần đây."

  • "A talent surplus can put downward pressure on salaries."

    "Tình trạng dư thừa nhân tài có thể gây áp lực giảm lương."

  • "The government is implementing programs to address the talent surplus in the manufacturing sector."

    "Chính phủ đang triển khai các chương trình để giải quyết tình trạng dư thừa nhân tài trong ngành sản xuất."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Talent surplus'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: talent surplus
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

labor surplus(dư thừa lao động)
oversupply of talent(cung vượt quá cầu về nhân tài)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

skills gap(khoảng cách kỹ năng)
unemployment(thất nghiệp)
labor market(thị trường lao động)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Quản trị nhân sự

Ghi chú Cách dùng 'Talent surplus'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế vĩ mô, thị trường lao động hoặc quản trị nhân sự để mô tả tình huống mà các công ty có nhiều ứng viên đủ tiêu chuẩn hơn số lượng vị trí tuyển dụng. Nó trái ngược với 'talent shortage' (thiếu hụt nhân tài). Nó có thể dẫn đến tăng tính cạnh tranh cho người tìm việc và có thể làm giảm mức lương.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

Sử dụng 'talent surplus of' để chỉ sự dư thừa của một loại tài năng cụ thể. Ví dụ: 'a talent surplus of software engineers'. Sử dụng 'talent surplus in' để chỉ sự dư thừa nhân tài trong một khu vực hoặc ngành cụ thể. Ví dụ: 'a talent surplus in the tech industry'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Talent surplus'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The city is experiencing a talent surplus due to recent layoffs in the tech industry.
Thành phố đang trải qua tình trạng dư thừa nhân tài do các đợt sa thải gần đây trong ngành công nghệ.
Phủ định
There isn't a talent surplus in the nursing field; in fact, there's a significant shortage.
Không có tình trạng dư thừa nhân tài trong lĩnh vực điều dưỡng; trên thực tế, có một sự thiếu hụt đáng kể.
Nghi vấn
Why is there a talent surplus in the marketing sector this year?
Tại sao lại có tình trạng dư thừa nhân tài trong lĩnh vực marketing năm nay?
(Vị trí vocab_tab4_inline)