(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ targeted investigation
C1

targeted investigation

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

điều tra có mục tiêu điều tra nhắm mục tiêu điều tra tập trung điều tra chuyên biệt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Targeted investigation'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc điều tra tập trung vào một lĩnh vực, nhóm hoặc cá nhân cụ thể.

Definition (English Meaning)

An investigation that is focused on a specific area, group, or individual.

Ví dụ Thực tế với 'Targeted investigation'

  • "The company launched a targeted investigation into the allegations of fraud."

    "Công ty đã tiến hành một cuộc điều tra có mục tiêu vào các cáo buộc gian lận."

  • "The police are conducting a targeted investigation into the gang's activities."

    "Cảnh sát đang tiến hành một cuộc điều tra có mục tiêu vào các hoạt động của băng đảng."

  • "A targeted investigation revealed a pattern of accounting irregularities."

    "Một cuộc điều tra có mục tiêu đã tiết lộ một loạt các sai phạm kế toán."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Targeted investigation'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: investigation
  • Verb: target (to target)
  • Adjective: targeted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

focused investigation(điều tra tập trung)
specific investigation(điều tra cụ thể)

Trái nghĩa (Antonyms)

general investigation(điều tra chung)
broad investigation(điều tra rộng)

Từ liên quan (Related Words)

forensic investigation(điều tra pháp y)
internal investigation(điều tra nội bộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Pháp luật Điều tra

Ghi chú Cách dùng 'Targeted investigation'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh pháp luật, kinh doanh hoặc khoa học, khi cần điều tra một vấn đề cụ thể thay vì một cuộc điều tra rộng rãi, tổng quát. Nó nhấn mạnh tính chính xác và hiệu quả của cuộc điều tra, nhắm đúng mục tiêu để tiết kiệm thời gian và nguồn lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

into of

'investigation into': điều tra về (cái gì đó). 'investigation of': điều tra về (cái gì đó), thường dùng trang trọng hơn.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Targeted investigation'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The police conducted a targeted investigation into the financial records.
Cảnh sát đã tiến hành một cuộc điều tra có mục tiêu vào các hồ sơ tài chính.
Phủ định
Only after the evidence was reviewed did the targeted investigation commence.
Chỉ sau khi bằng chứng được xem xét, cuộc điều tra có mục tiêu mới bắt đầu.
Nghi vấn
Should the targeted investigation reveal any wrongdoing, what actions will be taken?
Nếu cuộc điều tra có mục tiêu tiết lộ bất kỳ hành vi sai trái nào, những hành động nào sẽ được thực hiện?
(Vị trí vocab_tab4_inline)