(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ target
B1

target

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

mục tiêu đối tượng nhắm vào
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Target'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người, vật thể hoặc địa điểm được chọn làm mục tiêu của một cuộc tấn công.

Definition (English Meaning)

A person, object, or place selected as the aim of an attack.

Ví dụ Thực tế với 'Target'

  • "The missile hit its target."

    "Tên lửa đã bắn trúng mục tiêu."

  • "The website is designed to target a specific demographic."

    "Trang web được thiết kế để nhắm đến một nhóm nhân khẩu học cụ thể."

  • "They were targeted by cybercriminals."

    "Họ đã bị tội phạm mạng nhắm mục tiêu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Target'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Kinh doanh Quân sự

Ghi chú Cách dùng 'Target'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'target' ở dạng danh từ thường được dùng để chỉ mục tiêu vật lý (ví dụ: bia tập bắn, mục tiêu quân sự) hoặc mục tiêu trừu tượng (ví dụ: mục tiêu doanh thu, đối tượng khách hàng). Nó nhấn mạnh vào điểm đến hoặc đối tượng mà hành động, nỗ lực hoặc sự chú ý hướng đến.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at for

'at' dùng khi chỉ hướng đến mục tiêu: 'aim at the target'. 'for' dùng khi chỉ mục đích nhắm đến mục tiêu: 'target for the product are young adults'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Target'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)