(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ taskmaster
C1

taskmaster

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

người đốc công người quản lý khắt khe người giao việc quá nhiều
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taskmaster'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một người giao một khối lượng công việc lớn cho người khác; một người đốc công nghiêm khắc.

Definition (English Meaning)

A person who imposes a demanding workload on others; a hard task driver.

Ví dụ Thực tế với 'Taskmaster'

  • "Our new boss is a real taskmaster; he expects us to work late every night."

    "Ông chủ mới của chúng tôi là một người đốc công thực sự; ông ấy mong đợi chúng tôi làm việc muộn mỗi đêm."

  • "He was known as a taskmaster, but he always got results."

    "Anh ấy được biết đến là một người đốc công, nhưng anh ấy luôn đạt được kết quả."

  • "The project manager became a taskmaster as the deadline approached."

    "Người quản lý dự án trở thành một người đốc công khi thời hạn đến gần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Taskmaster'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: taskmaster
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

slave driver(người bóc lột sức lao động)
strict disciplinarian(người kỷ luật nghiêm khắc)
demanding boss(ông chủ khắt khe)

Trái nghĩa (Antonyms)

lenient manager(người quản lý dễ dãi)
easygoing supervisor(người giám sát thoải mái)

Từ liên quan (Related Words)

work ethic(đạo đức làm việc)
micromanagement(quản lý vi mô)

Lĩnh vực (Subject Area)

Quản lý Lao động

Ghi chú Cách dùng 'Taskmaster'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'taskmaster' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người quản lý hoặc người giám sát đòi hỏi quá nhiều và có thể hơi tàn nhẫn. Nó nhấn mạnh khía cạnh khắt khe và đòi hỏi của người này. So với các từ như 'manager' hay 'supervisor' đơn thuần, 'taskmaster' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nghiêm khắc và áp lực.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over to

Với 'over': ám chỉ quyền lực, sự giám sát (e.g., 'He is a taskmaster over his employees'). Với 'to': ám chỉ hướng đến một ai đó (e.g., 'She is a taskmaster to her students').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Taskmaster'

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a long day, the taskmaster, known for his strict rules, finally allowed a break.
Sau một ngày dài, người quản đốc, nổi tiếng với những quy tắc nghiêm ngặt, cuối cùng cũng cho phép nghỉ giải lao.
Phủ định
He is not a taskmaster, but a fair and understanding leader.
Anh ấy không phải là một người quản đốc, mà là một nhà lãnh đạo công bằng và thấu hiểu.
Nghi vấn
John, are you suggesting that our manager is a taskmaster, a label that implies unreasonable demands?
John, bạn có đang ám chỉ rằng quản lý của chúng ta là một người quản đốc, một nhãn mác ngụ ý những yêu cầu vô lý không?

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the end of the project, our manager will have been acting like a taskmaster, pushing us to our limits.
Đến cuối dự án, quản lý của chúng tôi sẽ cư xử như một người đốc công, thúc ép chúng tôi đến giới hạn.
Phủ định
By next week, I won't have been working under such a relentless taskmaster, as I'm changing departments.
Đến tuần sau, tôi sẽ không còn làm việc dưới một người đốc công tàn nhẫn như vậy nữa, vì tôi đang chuyển bộ phận.
Nghi vấn
Will the new supervisor have been behaving like a taskmaster from the start, or will they ease us in?
Người giám sát mới sẽ cư xử như một người đốc công ngay từ đầu, hay họ sẽ từ từ làm quen với chúng ta?
(Vị trí vocab_tab4_inline)