taskmaster
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Taskmaster'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người giao một khối lượng công việc lớn cho người khác; một người đốc công nghiêm khắc.
Definition (English Meaning)
A person who imposes a demanding workload on others; a hard task driver.
Ví dụ Thực tế với 'Taskmaster'
-
"Our new boss is a real taskmaster; he expects us to work late every night."
"Ông chủ mới của chúng tôi là một người đốc công thực sự; ông ấy mong đợi chúng tôi làm việc muộn mỗi đêm."
-
"He was known as a taskmaster, but he always got results."
"Anh ấy được biết đến là một người đốc công, nhưng anh ấy luôn đạt được kết quả."
-
"The project manager became a taskmaster as the deadline approached."
"Người quản lý dự án trở thành một người đốc công khi thời hạn đến gần."
Từ loại & Từ liên quan của 'Taskmaster'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: taskmaster
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Taskmaster'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'taskmaster' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người quản lý hoặc người giám sát đòi hỏi quá nhiều và có thể hơi tàn nhẫn. Nó nhấn mạnh khía cạnh khắt khe và đòi hỏi của người này. So với các từ như 'manager' hay 'supervisor' đơn thuần, 'taskmaster' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự nghiêm khắc và áp lực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'over': ám chỉ quyền lực, sự giám sát (e.g., 'He is a taskmaster over his employees'). Với 'to': ám chỉ hướng đến một ai đó (e.g., 'She is a taskmaster to her students').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Taskmaster'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day, the taskmaster, known for his strict rules, finally allowed a break.
|
Sau một ngày dài, người quản đốc, nổi tiếng với những quy tắc nghiêm ngặt, cuối cùng cũng cho phép nghỉ giải lao. |
| Phủ định |
He is not a taskmaster, but a fair and understanding leader.
|
Anh ấy không phải là một người quản đốc, mà là một nhà lãnh đạo công bằng và thấu hiểu. |
| Nghi vấn |
John, are you suggesting that our manager is a taskmaster, a label that implies unreasonable demands?
|
John, bạn có đang ám chỉ rằng quản lý của chúng ta là một người quản đốc, một nhãn mác ngụ ý những yêu cầu vô lý không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the end of the project, our manager will have been acting like a taskmaster, pushing us to our limits.
|
Đến cuối dự án, quản lý của chúng tôi sẽ cư xử như một người đốc công, thúc ép chúng tôi đến giới hạn. |
| Phủ định |
By next week, I won't have been working under such a relentless taskmaster, as I'm changing departments.
|
Đến tuần sau, tôi sẽ không còn làm việc dưới một người đốc công tàn nhẫn như vậy nữa, vì tôi đang chuyển bộ phận. |
| Nghi vấn |
Will the new supervisor have been behaving like a taskmaster from the start, or will they ease us in?
|
Người giám sát mới sẽ cư xử như một người đốc công ngay từ đầu, hay họ sẽ từ từ làm quen với chúng ta? |