micromanagement
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Micromanagement'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Phong cách quản lý mà theo đó người quản lý giám sát hoặc kiểm soát chặt chẽ công việc của cấp dưới hoặc nhân viên.
Definition (English Meaning)
Management style whereby a manager closely observes or controls the work of his or her subordinates or employees.
Ví dụ Thực tế với 'Micromanagement'
-
"Micromanagement can lead to decreased employee morale and productivity."
"Quản lý vi mô có thể dẫn đến sự giảm sút tinh thần làm việc và năng suất của nhân viên."
-
"The project failed because of the manager's micromanagement."
"Dự án thất bại vì sự quản lý vi mô của người quản lý."
-
"Employees often feel stressed and demotivated when subjected to micromanagement."
"Nhân viên thường cảm thấy căng thẳng và mất động lực khi bị quản lý vi mô."
Từ loại & Từ liên quan của 'Micromanagement'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: micromanagement
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Micromanagement'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Micromanagement thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc quản lý quá chi tiết, can thiệp sâu vào công việc của người khác, làm mất tự do sáng tạo và động lực làm việc của nhân viên. Khác với 'management' đơn thuần là quản lý, 'micromanagement' nhấn mạnh mức độ can thiệp và kiểm soát thái quá.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Sử dụng 'of' để chỉ đối tượng bị quản lý vi mô. Ví dụ: 'micromanagement of employees' (sự quản lý vi mô nhân viên).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Micromanagement'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Micromanagement stifles creativity and lowers employee morale.
|
Quản lý vi mô bóp nghẹt sự sáng tạo và làm giảm tinh thần làm việc của nhân viên. |
| Phủ định |
There is no micromanagement in our team; we trust each other to do our jobs.
|
Không có sự quản lý vi mô nào trong nhóm của chúng tôi; chúng tôi tin tưởng lẫn nhau để hoàn thành công việc. |
| Nghi vấn |
Is micromanagement the reason for the high turnover rate in that department?
|
Có phải quản lý vi mô là lý do cho tỷ lệ nhân viên thôi việc cao trong bộ phận đó không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the manager had avoided micromanagement, the team would have felt more empowered and productive.
|
Nếu người quản lý đã tránh việc quản lý vi mô, nhóm đã cảm thấy được trao quyền và làm việc hiệu quả hơn. |
| Phủ định |
If the CEO had not engaged in such excessive micromanagement, the company might not have experienced such high employee turnover.
|
Nếu CEO không tham gia vào việc quản lý vi mô quá mức như vậy, công ty có lẽ đã không trải qua tỷ lệ nhân viên nghỉ việc cao như vậy. |
| Nghi vấn |
Would the project have been completed on time if there had been less micromanagement from the project lead?
|
Dự án có hoàn thành đúng thời hạn nếu có ít sự quản lý vi mô hơn từ trưởng dự án không? |