(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tax on earnings
B2

tax on earnings

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

thuế thu nhập thuế trên thu nhập
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax on earnings'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại thuế đánh trên thu nhập hoặc lợi nhuận của cá nhân hoặc doanh nghiệp.

Definition (English Meaning)

A tax levied on an individual's or business's income or profits.

Ví dụ Thực tế với 'Tax on earnings'

  • "The government increased the tax on earnings to fund public services."

    "Chính phủ đã tăng thuế thu nhập để tài trợ cho các dịch vụ công."

  • "The new tax on earnings will affect small businesses."

    "Thuế thu nhập mới sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ."

  • "Tax on earnings is a major source of revenue for the government."

    "Thuế thu nhập là một nguồn thu chính của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tax on earnings'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: N/A
  • Verb: N/A
  • Adjective: N/A
  • Adverb: N/A
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

income tax(thuế thu nhập)
earnings tax(thuế thu nhập)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

capital gains tax(thuế thu nhập từ vốn)
corporate tax(thuế doanh nghiệp)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Tax on earnings'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, và luật pháp. Nó chỉ cụ thể đến việc đánh thuế trực tiếp trên thu nhập kiếm được, khác với các loại thuế khác như thuế tiêu thụ (consumption tax) hoặc thuế tài sản (property tax).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on

Giới từ 'on' được dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của thuế, tức là 'earnings' (thu nhập). Nó biểu thị rằng thuế được áp dụng *lên* thu nhập.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax on earnings'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)