tax on earnings
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tax on earnings'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một loại thuế đánh trên thu nhập hoặc lợi nhuận của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
A tax levied on an individual's or business's income or profits.
Ví dụ Thực tế với 'Tax on earnings'
-
"The government increased the tax on earnings to fund public services."
"Chính phủ đã tăng thuế thu nhập để tài trợ cho các dịch vụ công."
-
"The new tax on earnings will affect small businesses."
"Thuế thu nhập mới sẽ ảnh hưởng đến các doanh nghiệp nhỏ."
-
"Tax on earnings is a major source of revenue for the government."
"Thuế thu nhập là một nguồn thu chính của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tax on earnings'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: N/A
- Verb: N/A
- Adjective: N/A
- Adverb: N/A
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tax on earnings'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kinh tế, tài chính, và luật pháp. Nó chỉ cụ thể đến việc đánh thuế trực tiếp trên thu nhập kiếm được, khác với các loại thuế khác như thuế tiêu thụ (consumption tax) hoặc thuế tài sản (property tax).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'on' được dùng để chỉ đối tượng chịu tác động của thuế, tức là 'earnings' (thu nhập). Nó biểu thị rằng thuế được áp dụng *lên* thu nhập.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tax on earnings'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.