income tax
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Income tax'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thuế thu nhập, là loại thuế đánh vào thu nhập ròng của cá nhân hoặc doanh nghiệp.
Definition (English Meaning)
A tax levied on net personal or corporate income.
Ví dụ Thực tế với 'Income tax'
-
"The government collects income tax from its citizens."
"Chính phủ thu thuế thu nhập từ công dân của mình."
-
"He had to pay a lot of income tax this year."
"Anh ấy đã phải trả rất nhiều thuế thu nhập trong năm nay."
-
"The company's income tax rate is 20%."
"Mức thuế thu nhập của công ty là 20%."
Từ loại & Từ liên quan của 'Income tax'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: income tax
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Income tax'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
'Income tax' đề cập đến thuế đánh trên thu nhập. Thuật ngữ này bao gồm nhiều loại thu nhập khác nhau như tiền lương, tiền lãi, lợi nhuận từ kinh doanh, v.v. Cách tính và tỷ lệ thuế có thể khác nhau tùy theo luật pháp của từng quốc gia hoặc khu vực.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'on', nó thường chỉ rõ đối tượng chịu thuế. Ví dụ: 'income tax on investment' (thuế thu nhập từ đầu tư).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Income tax'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.