(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tediousness
C1

tediousness

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự tẻ nhạt sự chán ngắt sự đơn điệu tính đơn điệu tính tẻ nhạt tính buồn chán
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tediousness'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự tẻ nhạt; sự chán ngắt; sự mệt mỏi.

Definition (English Meaning)

The quality or state of being tedious; monotony; tiresomeness.

Ví dụ Thực tế với 'Tediousness'

  • "The sheer tediousness of the task made it almost unbearable."

    "Sự tẻ nhạt cùng cực của công việc khiến nó gần như không thể chịu đựng được."

  • "He couldn't stand the tediousness of his job."

    "Anh ấy không thể chịu đựng được sự tẻ nhạt của công việc mình."

  • "The tediousness of the lecture nearly put me to sleep."

    "Sự tẻ nhạt của bài giảng suýt chút nữa khiến tôi ngủ gật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tediousness'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tediousness
  • Adjective: tedious
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

monotony(sự đơn điệu)
dullness(sự buồn tẻ)
wearisomeness(sự mệt mỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

excitement(sự hứng thú)
interest(sự quan tâm)
stimulation(sự kích thích)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Tediousness'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Tediousness chỉ trạng thái hoặc phẩm chất của một điều gì đó gây ra sự buồn chán, đơn điệu và thiếu hứng thú. Nó nhấn mạnh sự kéo dài của sự buồn chán và thường dẫn đến sự mệt mỏi về tinh thần. Khác với 'boredom' (sự buồn chán), 'tediousness' tập trung vào bản chất của sự việc gây chán nản hơn là cảm xúc của người trải nghiệm.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

Thường dùng 'tediousness of something' để chỉ sự tẻ nhạt của một việc gì đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tediousness'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)