(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ ennui
C1

ennui

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự chán chường sự uể oải sự buồn tẻ cảm giác chán nản
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Ennui'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cảm giác chán nản và bất mãn phát sinh từ việc thiếu hoạt động hoặc sự hứng thú.

Definition (English Meaning)

A feeling of listlessness and dissatisfaction arising from a lack of occupation or excitement.

Ví dụ Thực tế với 'Ennui'

  • "The wealthy heir suffered from a profound sense of ennui."

    "Người thừa kế giàu có phải chịu đựng một cảm giác chán chường sâu sắc."

  • "After years of the same routine, a feeling of ennui began to creep into her life."

    "Sau nhiều năm lặp đi lặp lại một lịch trình, một cảm giác chán chường bắt đầu len lỏi vào cuộc sống của cô."

  • "The long winter evenings filled him with ennui."

    "Những buổi tối mùa đông dài dằng dặc khiến anh cảm thấy chán nản."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Ennui'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: ennui
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

excitement(sự hứng thú)
enthusiasm(sự nhiệt tình)
zest(sự hăng hái)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Văn học

Ghi chú Cách dùng 'Ennui'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Ennui thường được dùng để mô tả một cảm giác buồn chán sâu sắc và kéo dài, khác với sự buồn chán thông thường (boredom) vốn có thể do thiếu một hoạt động cụ thể. Ennui mang một sắc thái uể oải, mệt mỏi về tinh thần và thường liên quan đến sự thất vọng với cuộc sống hoặc thế giới nói chung. Từ này vay mượn từ tiếng Pháp, do đó vẫn giữ cách phát âm và một phần sắc thái văn hóa Pháp (sự tinh tế, u sầu).

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with about

Sử dụng 'with' khi ennui đi kèm với nguyên nhân hoặc đối tượng gây ra sự chán nản. Ví dụ: 'She was filled with ennui with her repetitive job.' Sử dụng 'about' khi ennui ám chỉ sự chán nản, thất vọng về một khía cạnh nào đó của cuộc sống. Ví dụ: 'He felt a deep ennui about the state of modern society.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Ennui'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she felt a deep ennui about her monotonous job.
Cô ấy nói rằng cô ấy cảm thấy một sự chán chường sâu sắc về công việc đơn điệu của mình.
Phủ định
He told me that he didn't feel any ennui during his vacation.
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy không cảm thấy chút chán chường nào trong kỳ nghỉ của mình.
Nghi vấn
She asked if I had ever experienced the feeling of ennui.
Cô ấy hỏi liệu tôi đã bao giờ trải qua cảm giác chán chường chưa.
(Vị trí vocab_tab4_inline)