(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ telemetry
C1

telemetry

noun

Nghĩa tiếng Việt

đo từ xa hệ thống đo xa viễn trắc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Telemetry'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình tự động truyền các phép đo và dữ liệu khác từ các nguồn ở xa hoặc khó tiếp cận đến thiết bị thu để theo dõi.

Definition (English Meaning)

The process of automatically transmitting measurements and other data from remote or inaccessible sources to receiving equipment for monitoring.

Ví dụ Thực tế với 'Telemetry'

  • "The spacecraft uses telemetry to transmit data back to Earth."

    "Tàu vũ trụ sử dụng đo từ xa để truyền dữ liệu trở lại Trái đất."

  • "Telemetry data is used to monitor the performance of the engine."

    "Dữ liệu đo từ xa được sử dụng để theo dõi hiệu suất của động cơ."

  • "Wildlife telemetry helps researchers track animal migration patterns."

    "Đo từ xa động vật hoang dã giúp các nhà nghiên cứu theo dõi mô hình di cư của động vật."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Telemetry'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: telemetry
  • Adjective: telemetric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

data acquisition(thu thập dữ liệu)
remote monitoring(giám sát từ xa)
sensor(cảm biến)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Telemetry'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Telemetry thường được sử dụng trong các ứng dụng mà việc thu thập dữ liệu trực tiếp là không khả thi hoặc tốn kém, ví dụ như theo dõi động vật hoang dã, giám sát các hệ thống vũ trụ, hoặc thu thập dữ liệu thời tiết từ các trạm khí tượng tự động. Nó khác với 'remote control' (điều khiển từ xa) ở chỗ trọng tâm của telemetry là thu thập dữ liệu, trong khi remote control là điều khiển thiết bị.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in on for

Ví dụ:
- telemetry *in* wildlife tracking
- telemetry *on* spacecraft
- telemetry *for* weather forecasting

Ngữ pháp ứng dụng với 'Telemetry'

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the rocket had been equipped with more advanced telemetry systems, we would know the exact cause of the malfunction now.
Nếu tên lửa được trang bị các hệ thống đo từ xa tiên tiến hơn, chúng ta đã biết nguyên nhân chính xác của sự cố ngay bây giờ.
Phủ định
If they hadn't implemented telemetric data analysis, they wouldn't be able to predict equipment failures so accurately now.
Nếu họ không triển khai phân tích dữ liệu đo từ xa, họ sẽ không thể dự đoán sự cố thiết bị chính xác như vậy bây giờ.
Nghi vấn
If the satellite had transmitted complete telemetry data, would we be able to solve the anomaly faster now?
Nếu vệ tinh đã truyền dữ liệu đo từ xa đầy đủ, liệu chúng ta có thể giải quyết sự bất thường nhanh hơn bây giờ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)