temerity
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Temerity'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tự tin hoặc táo bạo quá mức; sự cả gan, láo xược.
Definition (English Meaning)
Excessive confidence or boldness; audacity.
Ví dụ Thực tế với 'Temerity'
-
"He had the temerity to question the chairman's judgment."
"Anh ta cả gan nghi ngờ phán đoán của chủ tịch."
-
"No one had the temerity to contradict him."
"Không ai dám cả gan cãi lại anh ta."
-
"She had the temerity to accuse me of lying."
"Cô ta dám trơ tráo buộc tội tôi nói dối."
Từ loại & Từ liên quan của 'Temerity'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: temerity
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Temerity'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Temerity ám chỉ một sự liều lĩnh hoặc vô lễ vượt quá giới hạn cho phép, thường đi kèm với sự thiếu tôn trọng hoặc coi thường quy tắc, quyền lực. Nó khác với 'courage' (dũng cảm) vì 'courage' thường liên quan đến việc đối mặt với nguy hiểm một cách chính đáng, trong khi 'temerity' nhấn mạnh sự xấc xược và không thận trọng. So với 'audacity' (táo bạo), 'temerity' mang sắc thái tiêu cực mạnh hơn, ám chỉ hành động đó là không phù hợp và có thể gây hậu quả xấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'with', nó thường mô tả hành động đi kèm với sự táo bạo quá mức. Ví dụ: 'He had the temerity with which to question the CEO directly.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Temerity'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he had the temerity to question the CEO's decision surprised everyone.
|
Việc anh ta cả gan nghi ngờ quyết định của CEO khiến mọi người ngạc nhiên. |
| Phủ định |
It's unbelievable that she didn't realize the temerity of her request.
|
Thật không thể tin được rằng cô ấy đã không nhận ra sự táo bạo trong yêu cầu của mình. |
| Nghi vấn |
Whether he will have the temerity to confront the bully remains to be seen.
|
Liệu anh ta có đủ táo bạo để đối đầu với kẻ bắt nạt hay không vẫn còn phải xem. |
Rule: parts-of-speech-gerunds
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Showing temerity when addressing the CEO got him fired.
|
Việc thể hiện sự táo bạo khi nói chuyện với CEO khiến anh ta bị sa thải. |
| Phủ định |
Not understanding the rules prevented them from showing temerity and succeeding.
|
Việc không hiểu luật lệ đã ngăn cản họ thể hiện sự táo bạo và thành công. |
| Nghi vấn |
Does displaying such temerity guarantee immediate attention?
|
Liệu việc thể hiện sự táo bạo như vậy có đảm bảo nhận được sự chú ý ngay lập tức không? |
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had the temerity to question my judgment.
|
Anh ta có sự táo bạo khi nghi ngờ phán đoán của tôi. |
| Phủ định |
She didn't have the temerity to complain about the service.
|
Cô ấy không đủ táo bạo để phàn nàn về dịch vụ. |
| Nghi vấn |
Did he have the temerity to ask for a raise after only a month?
|
Anh ta có đủ táo bạo để xin tăng lương chỉ sau một tháng không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If he shows such temerity again, the boss will fire him immediately.
|
Nếu anh ta lại tỏ ra táo bạo như vậy, ông chủ sẽ sa thải anh ta ngay lập tức. |
| Phủ định |
If she doesn't exhibit such temerity, she will likely get a promotion.
|
Nếu cô ấy không thể hiện sự táo bạo như vậy, cô ấy có thể sẽ được thăng chức. |
| Nghi vấn |
Will they succeed if they have the temerity to challenge the established rules?
|
Liệu họ có thành công nếu họ có sự táo bạo để thách thức các quy tắc đã được thiết lập? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He had the temerity to question the CEO's decision.
|
Anh ta cả gan dám nghi ngờ quyết định của CEO. |
| Phủ định |
She didn't have the temerity to speak out against her boss.
|
Cô ấy không đủ can đảm để phản đối sếp của mình. |
| Nghi vấn |
Did he have the temerity to ask for a raise after only a month?
|
Anh ta có dám yêu cầu tăng lương chỉ sau một tháng không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He showed great temerity when he questioned the CEO's decisions.
|
Anh ấy đã thể hiện sự táo bạo lớn khi đặt câu hỏi về các quyết định của CEO. |
| Phủ định |
She didn't have the temerity to refuse his offer.
|
Cô ấy không đủ táo bạo để từ chối lời đề nghị của anh ấy. |
| Nghi vấn |
Did he have the temerity to ask for a raise after only one month?
|
Anh ta có đủ táo bạo để xin tăng lương chỉ sau một tháng không? |