(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tertiary
C1

tertiary

adjective

Nghĩa tiếng Việt

bậc đại học chuyên sâu thứ ba
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tertiary'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thứ ba về thứ tự hoặc cấp độ.

Definition (English Meaning)

Third in order or level.

Ví dụ Thực tế với 'Tertiary'

  • "The country's tertiary education system needs further investment."

    "Hệ thống giáo dục đại học của đất nước cần được đầu tư thêm."

  • "Tertiary care is often provided in specialized hospitals."

    "Chăm sóc chuyên sâu thường được cung cấp tại các bệnh viện chuyên khoa."

  • "The analysis focused on tertiary sector employment."

    "Phân tích tập trung vào việc làm trong lĩnh vực dịch vụ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tertiary'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: tertiary
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

third(thứ ba)
higher(cao hơn)

Trái nghĩa (Antonyms)

primary(sơ cấp, chính)
secondary(thứ cấp)

Từ liên quan (Related Words)

education(giáo dục)
geology(địa chất học)
medicine(y học)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát Giáo dục Y học

Ghi chú Cách dùng 'Tertiary'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được dùng để chỉ giai đoạn thứ ba hoặc cấp độ cao hơn trong một hệ thống phân cấp. Ví dụ, trong giáo dục, tertiary education là giáo dục đại học. Trong y học, tertiary care là chăm sóc chuyên sâu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

‘in tertiary education’ chỉ vị trí trong hệ thống giáo dục đại học. ‘of tertiary importance’ chỉ mức độ quan trọng thứ ba.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tertiary'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)