(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ textile
B2

textile

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

vải dệt ngành dệt may
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textile'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một loại vải hoặc vật liệu dệt.

Definition (English Meaning)

A type of cloth or woven fabric.

Ví dụ Thực tế với 'Textile'

  • "The textile industry is a major employer in this region."

    "Ngành công nghiệp dệt may là một nguồn sử dụng lao động lớn trong khu vực này."

  • "The museum has a collection of ancient textiles."

    "Bảo tàng có một bộ sưu tập các loại vải dệt cổ."

  • "This textile is made from recycled materials."

    "Loại vải này được làm từ vật liệu tái chế."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Textile'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fabric(vải)
cloth(vải vóc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

weaving(sự dệt)
yarn(sợi)
loom(khung cửi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sản xuất Thương mại

Ghi chú Cách dùng 'Textile'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Textile thường được dùng để chỉ các loại vải được sản xuất hàng loạt, có thể dùng để may quần áo, bọc đồ đạc, hoặc dùng trong công nghiệp. Nó nhấn mạnh vào quá trình sản xuất và chất liệu của vải hơn là công dụng cuối cùng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in for

in: được dùng để chỉ thành phần cấu tạo hoặc cách thức sử dụng của textile (ví dụ: a textile in cotton). for: được dùng để chỉ mục đích sử dụng của textile (ví dụ: textile for clothing).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Textile'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)