(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ loom
B2

loom

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

khung cửi máy dệt hiện ra lờ mờ đe dọa
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loom'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khung cửi, máy dệt vải.

Definition (English Meaning)

A machine for weaving fabric.

Ví dụ Thực tế với 'Loom'

  • "The textile factory had rows and rows of looms."

    "Nhà máy dệt có hàng dài khung cửi."

  • "The shadow of the building loomed over the street."

    "Bóng của tòa nhà phủ xuống con phố."

  • "Unemployment loomed as a major issue."

    "Tình trạng thất nghiệp trở thành một vấn đề lớn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Loom'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: loom
  • Verb: loom
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

disappear(biến mất)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Dệt may Nghĩa bóng

Ghi chú Cách dùng 'Loom'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dùng để chỉ một thiết bị dùng để dệt vải thành các sản phẩm như quần áo, khăn trải bàn, v.v. Có thể là khung cửi thủ công hoặc máy dệt công nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Loom'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
A dark shape loomed in the distance.
Một hình dạng tối tăm lờ mờ ở đằng xa.
Phủ định
The threat of layoffs did not loom over the company this year.
Mối đe dọa sa thải không còn lờ mờ ám ảnh công ty trong năm nay.
Nghi vấn
Does the challenge of climate change loom large in their plans?
Liệu thách thức biến đổi khí hậu có lờ mờ hiện lên trong kế hoạch của họ không?

Rule: sentence-imperatives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Loom large in your ambitions.
Hãy để nó hiện ra lớn lao trong những tham vọng của bạn.
Phủ định
Don't loom over me while I'm working.
Đừng lảng vảng quanh tôi khi tôi đang làm việc.
Nghi vấn
Please, let's loom the fabric together.
Làm ơn, hãy cùng nhau dệt tấm vải này.

Rule: sentence-yes-no-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds loom over the city.
Những đám mây đen u ám bao trùm thành phố.
Phủ định
Does danger not loom?
Có phải nguy hiểm không lờ mờ xuất hiện?
Nghi vấn
Is the threat looming?
Mối đe dọa có đang lờ mờ xuất hiện không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The dark clouds had loomed over the city before the storm began.
Những đám mây đen đã bao trùm thành phố trước khi cơn bão bắt đầu.
Phủ định
The threat of unemployment had not loomed so large before the company announced the layoffs.
Mối đe dọa thất nghiệp đã không trở nên lớn đến vậy trước khi công ty công bố việc sa thải.
Nghi vấn
Had the loom been repaired before the workers returned to the factory?
Máy dệt đã được sửa chữa trước khi công nhân trở lại nhà máy chưa?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The threat of job losses always looms over the factory workers.
Mối đe dọa mất việc làm luôn lơ lửng trên đầu những công nhân nhà máy.
Phủ định
The deadline does not loom so large this time.
Thời hạn lần này không còn là một áp lực lớn nữa.
Nghi vấn
Does the shadow of the past loom large in his mind?
Bóng ma của quá khứ có ám ảnh tâm trí anh ta không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)