loom
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Loom'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Khung cửi, máy dệt vải.
Definition (English Meaning)
A machine for weaving fabric.
Ví dụ Thực tế với 'Loom'
-
"The textile factory had rows and rows of looms."
"Nhà máy dệt có hàng dài khung cửi."
-
"The shadow of the building loomed over the street."
"Bóng của tòa nhà phủ xuống con phố."
-
"Unemployment loomed as a major issue."
"Tình trạng thất nghiệp trở thành một vấn đề lớn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Loom'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: loom
- Verb: loom
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Loom'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dùng để chỉ một thiết bị dùng để dệt vải thành các sản phẩm như quần áo, khăn trải bàn, v.v. Có thể là khung cửi thủ công hoặc máy dệt công nghiệp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Loom'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
A dark shape loomed in the distance.
|
Một hình dạng tối tăm lờ mờ ở đằng xa. |
| Phủ định |
The threat of layoffs did not loom over the company this year.
|
Mối đe dọa sa thải không còn lờ mờ ám ảnh công ty trong năm nay. |
| Nghi vấn |
Does the challenge of climate change loom large in their plans?
|
Liệu thách thức biến đổi khí hậu có lờ mờ hiện lên trong kế hoạch của họ không? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Loom large in your ambitions.
|
Hãy để nó hiện ra lớn lao trong những tham vọng của bạn. |
| Phủ định |
Don't loom over me while I'm working.
|
Đừng lảng vảng quanh tôi khi tôi đang làm việc. |
| Nghi vấn |
Please, let's loom the fabric together.
|
Làm ơn, hãy cùng nhau dệt tấm vải này. |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds loom over the city.
|
Những đám mây đen u ám bao trùm thành phố. |
| Phủ định |
Does danger not loom?
|
Có phải nguy hiểm không lờ mờ xuất hiện? |
| Nghi vấn |
Is the threat looming?
|
Mối đe dọa có đang lờ mờ xuất hiện không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The dark clouds had loomed over the city before the storm began.
|
Những đám mây đen đã bao trùm thành phố trước khi cơn bão bắt đầu. |
| Phủ định |
The threat of unemployment had not loomed so large before the company announced the layoffs.
|
Mối đe dọa thất nghiệp đã không trở nên lớn đến vậy trước khi công ty công bố việc sa thải. |
| Nghi vấn |
Had the loom been repaired before the workers returned to the factory?
|
Máy dệt đã được sửa chữa trước khi công nhân trở lại nhà máy chưa? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The threat of job losses always looms over the factory workers.
|
Mối đe dọa mất việc làm luôn lơ lửng trên đầu những công nhân nhà máy. |
| Phủ định |
The deadline does not loom so large this time.
|
Thời hạn lần này không còn là một áp lực lớn nữa. |
| Nghi vấn |
Does the shadow of the past loom large in his mind?
|
Bóng ma của quá khứ có ám ảnh tâm trí anh ta không? |