textiles
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Textiles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các loại vải hoặc vật liệu dệt.
Definition (English Meaning)
A type of cloth or woven fabric.
Ví dụ Thực tế với 'Textiles'
-
"The city was a major center for textiles."
"Thành phố này từng là một trung tâm lớn về dệt may."
-
"The museum has a collection of ancient textiles."
"Viện bảo tàng có một bộ sưu tập các loại vải cổ."
-
"The company exports textiles to many countries."
"Công ty xuất khẩu hàng dệt may sang nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Textiles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: textile (số ít), textiles (số nhiều)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Textiles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'textiles' thường được dùng ở dạng số nhiều để chỉ các loại vải nói chung hoặc ngành công nghiệp dệt may. Nó bao gồm cả vải dệt thoi (woven fabric) và vải dệt kim (knitted fabric). Phân biệt với 'fabric', 'cloth' là những từ chung hơn, có thể bao gồm cả vật liệu không dệt (non-woven materials).
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ:
* 'in textiles': được sử dụng để chỉ cái gì đó liên quan đến ngành dệt may hoặc vật liệu dệt. (e.g., innovations in textiles)
* 'textiles for' : dùng để chỉ mục đích sử dụng của vải. (e.g., textiles for clothing)
* 'textiles of' : dùng để chỉ vật liệu làm nên vải. (e.g., textiles of cotton)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Textiles'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
These textiles are known for their durability.
|
Những loại vải này được biết đến với độ bền của chúng. |
| Phủ định |
None of the textiles are waterproof.
|
Không có loại vải nào không thấm nước. |
| Nghi vấn |
Which of these textiles is best suited for outdoor use?
|
Loại vải nào trong số này phù hợp nhất để sử dụng ngoài trời? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to buy new textiles for her clothing line next season.
|
Cô ấy dự định mua vải mới cho dòng quần áo của mình vào mùa tới. |
| Phủ định |
They are not going to import cheap textiles anymore; they want higher quality.
|
Họ sẽ không nhập khẩu vải giá rẻ nữa; họ muốn chất lượng cao hơn. |
| Nghi vấn |
Are we going to use synthetic textiles for the outdoor furniture?
|
Chúng ta có định sử dụng vải tổng hợp cho đồ nội thất ngoài trời không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The factory will produce high-quality textiles next year.
|
Nhà máy sẽ sản xuất hàng dệt may chất lượng cao vào năm tới. |
| Phủ định |
They are not going to import cheap textiles anymore.
|
Họ sẽ không nhập khẩu hàng dệt may giá rẻ nữa. |
| Nghi vấn |
Will the government impose new taxes on textiles?
|
Chính phủ có áp thuế mới lên hàng dệt may không? |