the furthest thing from one's thoughts
IdiomNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'The furthest thing from one's thoughts'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điều gì đó mà bạn không hề cân nhắc hoặc mong đợi xảy ra.
Definition (English Meaning)
Something that you would not consider or expect to happen.
Ví dụ Thực tế với 'The furthest thing from one's thoughts'
-
"Marriage was the furthest thing from her thoughts when she started college."
"Kết hôn là điều cuối cùng cô ấy nghĩ đến khi bắt đầu học đại học."
-
"A vacation is the furthest thing from my thoughts right now, I'm too busy with work."
"Kỳ nghỉ là điều cuối cùng tôi nghĩ đến lúc này, tôi đang quá bận với công việc."
-
"Starting a business was the furthest thing from her thoughts until she lost her job."
"Khởi nghiệp là điều cuối cùng cô ấy nghĩ đến cho đến khi cô ấy mất việc."
Từ loại & Từ liên quan của 'The furthest thing from one's thoughts'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: furthest
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'The furthest thing from one's thoughts'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này nhấn mạnh sự bất ngờ và ngạc nhiên khi một ý tưởng hoặc sự kiện nào đó hoàn toàn không nằm trong suy nghĩ hoặc kế hoạch của ai đó. Nó thường được dùng để phủ định hoặc loại trừ một khả năng nào đó. Sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn so với những cách diễn đạt đơn giản như 'I didn't think about it'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' liên kết cụm 'the furthest thing' với 'one's thoughts', chỉ ra nguồn gốc hoặc phạm vi mà điều đó (điều xa vời nhất) không thuộc về.
Ngữ pháp ứng dụng với 'The furthest thing from one's thoughts'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.