(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ the furthest thing from one's thoughts
C1

the furthest thing from one's thoughts

Idiom

Nghĩa tiếng Việt

điều cuối cùng trong đầu chuyện không bao giờ nghĩ tới ngoài sức tưởng tượng điều xa vời không hề mảy may nghĩ đến
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'The furthest thing from one's thoughts'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điều gì đó mà bạn không hề cân nhắc hoặc mong đợi xảy ra.

Definition (English Meaning)

Something that you would not consider or expect to happen.

Ví dụ Thực tế với 'The furthest thing from one's thoughts'

  • "Marriage was the furthest thing from her thoughts when she started college."

    "Kết hôn là điều cuối cùng cô ấy nghĩ đến khi bắt đầu học đại học."

  • "A vacation is the furthest thing from my thoughts right now, I'm too busy with work."

    "Kỳ nghỉ là điều cuối cùng tôi nghĩ đến lúc này, tôi đang quá bận với công việc."

  • "Starting a business was the furthest thing from her thoughts until she lost her job."

    "Khởi nghiệp là điều cuối cùng cô ấy nghĩ đến cho đến khi cô ấy mất việc."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'The furthest thing from one's thoughts'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: furthest
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

the last thing on one's mind(điều cuối cùng trong tâm trí ai đó)
not even a consideration(thậm chí không phải là một sự cân nhắc)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

surprise(sự ngạc nhiên)
unexpected(bất ngờ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giao tiếp hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'The furthest thing from one's thoughts'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này nhấn mạnh sự bất ngờ và ngạc nhiên khi một ý tưởng hoặc sự kiện nào đó hoàn toàn không nằm trong suy nghĩ hoặc kế hoạch của ai đó. Nó thường được dùng để phủ định hoặc loại trừ một khả năng nào đó. Sắc thái biểu cảm mạnh mẽ hơn so với những cách diễn đạt đơn giản như 'I didn't think about it'.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' liên kết cụm 'the furthest thing' với 'one's thoughts', chỉ ra nguồn gốc hoặc phạm vi mà điều đó (điều xa vời nhất) không thuộc về.

Ngữ pháp ứng dụng với 'The furthest thing from one's thoughts'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)