foremost in one's mind
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foremost in one's mind'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quan trọng nhất, hàng đầu, nổi bật nhất.
Definition (English Meaning)
Most important or best; leading.
Ví dụ Thực tế với 'Foremost in one's mind'
-
"The safety of our employees is foremost in our minds."
"Sự an toàn của nhân viên luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí chúng tôi."
-
"The victims of the disaster are foremost in our minds as we celebrate this holiday."
"Các nạn nhân của thảm họa luôn là điều chúng tôi nghĩ đến đầu tiên khi chúng tôi ăn mừng ngày lễ này."
-
"His family's well-being was always foremost in his mind."
"Sức khỏe của gia đình anh ấy luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy."
Từ loại & Từ liên quan của 'Foremost in one's mind'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: foremost
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Foremost in one's mind'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này mang sắc thái nhấn mạnh sự quan trọng và ưu tiên của một suy nghĩ, ý tưởng nào đó trong tâm trí của ai đó. Nó ngụ ý rằng điều đó luôn được nhớ đến, suy nghĩ về hoặc cân nhắc trước khi những điều khác. So với các cụm từ như 'at the front of one's mind' hoặc 'on one's mind', 'foremost' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn về mức độ ưu tiên.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí, ở đây là vị trí 'trong tâm trí'. Nó cho thấy rằng suy nghĩ đó chiếm một vị trí quan trọng bên trong tâm trí của người đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Foremost in one's mind'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.