(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ foremost in one's mind
C1

foremost in one's mind

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

luôn tâm niệm luôn nghĩ đến đầu tiên quan trọng nhất trong tâm trí điều quan tâm hàng đầu
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Foremost in one's mind'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quan trọng nhất, hàng đầu, nổi bật nhất.

Definition (English Meaning)

Most important or best; leading.

Ví dụ Thực tế với 'Foremost in one's mind'

  • "The safety of our employees is foremost in our minds."

    "Sự an toàn của nhân viên luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí chúng tôi."

  • "The victims of the disaster are foremost in our minds as we celebrate this holiday."

    "Các nạn nhân của thảm họa luôn là điều chúng tôi nghĩ đến đầu tiên khi chúng tôi ăn mừng ngày lễ này."

  • "His family's well-being was always foremost in his mind."

    "Sức khỏe của gia đình anh ấy luôn là điều quan trọng nhất trong tâm trí anh ấy."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Foremost in one's mind'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

paramount(tối quan trọng)
principal(chủ yếu)
chief(chính, đầu)

Trái nghĩa (Antonyms)

least important(ít quan trọng nhất)
secondary(thứ yếu)

Từ liên quan (Related Words)

priority(ưu tiên)
consideration(sự cân nhắc)
awareness(sự nhận thức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Foremost in one's mind'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này mang sắc thái nhấn mạnh sự quan trọng và ưu tiên của một suy nghĩ, ý tưởng nào đó trong tâm trí của ai đó. Nó ngụ ý rằng điều đó luôn được nhớ đến, suy nghĩ về hoặc cân nhắc trước khi những điều khác. So với các cụm từ như 'at the front of one's mind' hoặc 'on one's mind', 'foremost' mang tính trang trọng và nhấn mạnh hơn về mức độ ưu tiên.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in

Giới từ 'in' được sử dụng để chỉ vị trí, ở đây là vị trí 'trong tâm trí'. Nó cho thấy rằng suy nghĩ đó chiếm một vị trí quan trọng bên trong tâm trí của người đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Foremost in one's mind'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)