(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ therapeutic
C1

therapeutic

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có tính trị liệu mang tính chữa bệnh liệu pháp
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Therapeutic'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc chữa bệnh hoặc cải thiện sức khỏe.

Definition (English Meaning)

Relating to the healing of disease or the improvement of health.

Ví dụ Thực tế với 'Therapeutic'

  • "The therapeutic effects of massage are well-documented."

    "Các tác dụng chữa bệnh của massage đã được ghi nhận rõ ràng."

  • "Gardening can be a surprisingly therapeutic activity."

    "Làm vườn có thể là một hoạt động mang tính trị liệu đáng ngạc nhiên."

  • "She found the therapeutic benefits of spending time in nature."

    "Cô ấy nhận thấy những lợi ích trị liệu của việc dành thời gian ở thiên nhiên."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Therapeutic'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: therapeutic
  • Adverb: therapeutically
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

curative(chữa bệnh)
healing(chữa lành)
restorative(phục hồi)

Trái nghĩa (Antonyms)

harmful(có hại)
damaging(gây tổn hại)

Từ liên quan (Related Words)

therapy(liệu pháp)
treatment(điều trị)
rehabilitation(phục hồi chức năng)

Lĩnh vực (Subject Area)

Y học

Ghi chú Cách dùng 'Therapeutic'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'therapeutic' thường được sử dụng để mô tả các phương pháp điều trị, liệu pháp, hoặc chất có tác dụng chữa bệnh hoặc cải thiện tình trạng sức khỏe. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh chữa lành và phục hồi. So với 'medicinal' (thuộc về y học), 'therapeutic' tập trung hơn vào hiệu quả chữa bệnh thực tế.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for in

'therapeutic for': được sử dụng để chỉ đối tượng hoặc bệnh trạng mà phương pháp điều trị nhắm đến. Ví dụ: 'This exercise is therapeutic for back pain.'
'therapeutic in': được sử dụng để chỉ khía cạnh hoặc lĩnh vực mà phương pháp điều trị có hiệu quả. Ví dụ: 'Music can be therapeutic in reducing stress.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Therapeutic'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The garden, which offers a therapeutic environment, helps patients recover faster.
Khu vườn, nơi mang lại một môi trường trị liệu, giúp bệnh nhân hồi phục nhanh hơn.
Phủ định
The treatment, which was not therapeutically effective, was discontinued.
Phương pháp điều trị, mà không hiệu quả về mặt trị liệu, đã bị ngưng.
Nghi vấn
Is this a therapeutic approach that you would recommend?
Đây có phải là một phương pháp trị liệu mà bạn muốn giới thiệu không?

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This treatment is therapeutic for them.
Phương pháp điều trị này có tính trị liệu đối với họ.
Phủ định
That medicine isn't therapeutically effective for her.
Loại thuốc đó không có hiệu quả điều trị cho cô ấy.
Nghi vấn
Is this therapy therapeutic for you?
Liệu pháp này có tính trị liệu cho bạn không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After a stressful day, a warm bath, a good book, and soothing music can be therapeutic.
Sau một ngày căng thẳng, một bồn tắm nước ấm, một cuốn sách hay và âm nhạc du dương có thể mang tính trị liệu.
Phủ định
Despite trying various methods, the therapy, unfortunately, wasn't therapeutically effective, and the patient's condition remained unchanged.
Mặc dù đã thử nhiều phương pháp khác nhau, nhưng đáng tiếc là liệu pháp không hiệu quả về mặt trị liệu và tình trạng của bệnh nhân vẫn không thay đổi.
Nghi vấn
Given the potential benefits, is art therapy, or some other creative outlet, considered therapeutic for children with anxiety?
Với những lợi ích tiềm năng, liệu liệu pháp nghệ thuật, hay một hình thức sáng tạo nào khác, có được coi là phương pháp trị liệu cho trẻ em bị lo âu không?

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This treatment is more therapeutic than that one.
Phương pháp điều trị này có tính trị liệu hơn phương pháp kia.
Phủ định
This massage isn't as therapeutically effective as acupuncture.
Xoa bóp không hiệu quả về mặt trị liệu bằng châm cứu.
Nghi vấn
Is this approach the most therapeutic option available?
Đây có phải là lựa chọn trị liệu tốt nhất hiện có không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish I had found a more therapeutic solution to my stress last year.
Tôi ước tôi đã tìm thấy một giải pháp trị liệu tốt hơn cho căng thẳng của mình năm ngoái.
Phủ định
If only I hadn't believed that retail therapy would be therapeutically beneficial.
Giá như tôi đừng tin rằng liệu pháp mua sắm lại có lợi ích trị liệu.
Nghi vấn
If only the doctor could have recommended a more therapeutic treatment!
Giá như bác sĩ có thể giới thiệu một phương pháp điều trị có tính trị liệu hơn!
(Vị trí vocab_tab4_inline)