restorative
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Restorative'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có khả năng phục hồi sức khỏe, sức mạnh hoặc cảm giác khỏe khoắn.
Definition (English Meaning)
Having the ability to restore health, strength, or a feeling of well-being.
Ví dụ Thực tế với 'Restorative'
-
"Sleep is restorative to both the body and mind."
"Giấc ngủ có tác dụng phục hồi cả thể chất lẫn tinh thần."
-
"The restorative power of nature can ease stress and anxiety."
"Sức mạnh phục hồi của thiên nhiên có thể làm dịu căng thẳng và lo âu."
-
"Restorative justice aims to repair the harm caused by crime."
"Hệ thống tư pháp phục hồi nhằm mục đích khắc phục những tổn hại do tội phạm gây ra."
Từ loại & Từ liên quan của 'Restorative'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: restorative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Restorative'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'restorative' thường được sử dụng để mô tả những thứ có tác dụng chữa lành hoặc làm mới, cả về thể chất lẫn tinh thần. Nó nhấn mạnh khả năng khôi phục lại trạng thái ban đầu tốt đẹp hơn. Khác với 'curative' (chữa bệnh) vốn tập trung vào việc loại bỏ bệnh tật, 'restorative' chú trọng vào việc xây dựng lại và củng cố.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với 'to', 'restorative' chỉ đối tượng hoặc trạng thái mà một thứ gì đó đang được khôi phục. Ví dụ: 'Restorative to health' (phục hồi sức khỏe). Khi đi với 'for', 'restorative' chỉ mục đích hoặc lý do của việc khôi phục. Ví dụ: 'Restorative for the soul' (phục hồi tâm hồn).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Restorative'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Because the spa treatment was so restorative, she felt completely refreshed.
|
Vì liệu pháp spa rất phục hồi, cô ấy cảm thấy hoàn toàn sảng khoái. |
| Phủ định |
Although the medicine was intended to be restorative, it didn't alleviate his symptoms.
|
Mặc dù thuốc được dự định để phục hồi, nó đã không làm giảm các triệu chứng của anh ấy. |
| Nghi vấn |
If the restorative powers of sleep are so great, why do I still feel tired?
|
Nếu sức mạnh phục hồi của giấc ngủ lớn đến vậy, tại sao tôi vẫn cảm thấy mệt mỏi? |
Rule: parts-of-speech-infinitives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a stressful day, it's crucial to find restorative activities to recharge.
|
Sau một ngày căng thẳng, điều quan trọng là tìm các hoạt động phục hồi để nạp lại năng lượng. |
| Phủ định |
It's important not to underestimate the restorative power of a good night's sleep.
|
Điều quan trọng là không đánh giá thấp khả năng phục hồi của một giấc ngủ ngon. |
| Nghi vấn |
Do you expect this therapy to be restorative after the surgery?
|
Bạn có mong đợi liệu pháp này sẽ có tác dụng phục hồi sau phẫu thuật không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new manager arrives, the team will have been implementing restorative practices, hoping to improve morale.
|
Vào thời điểm người quản lý mới đến, nhóm sẽ đã và đang thực hiện các biện pháp phục hồi, hy vọng cải thiện tinh thần. |
| Phủ định |
She won't have been using restorative methods to solve conflicts; instead, she'll rely on traditional disciplinary measures.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng các phương pháp phục hồi để giải quyết xung đột; thay vào đó, cô ấy sẽ dựa vào các biện pháp kỷ luật truyền thống. |
| Nghi vấn |
Will the company have been providing restorative justice training for all employees by the end of the year?
|
Liệu công ty có đang cung cấp đào tạo về công lý phục hồi cho tất cả nhân viên vào cuối năm nay không? |