thin-skinned
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thin-skinned'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Quá nhạy cảm với những lời chỉ trích hoặc lăng mạ.
Definition (English Meaning)
Unduly sensitive to criticism or insults.
Ví dụ Thực tế với 'Thin-skinned'
-
"Politicians are often thin-skinned when it comes to media coverage."
"Các chính trị gia thường rất nhạy cảm khi nói đến việc đưa tin trên các phương tiện truyền thông."
-
"He's too thin-skinned to be a manager; he can't handle criticism."
"Anh ta quá nhạy cảm để trở thành một người quản lý; anh ta không thể xử lý những lời chỉ trích."
-
"The actor was known for being thin-skinned and easily offended."
"Nam diễn viên nổi tiếng vì tính nhạy cảm và dễ bị xúc phạm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thin-skinned'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: thin-skinned
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thin-skinned'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'thin-skinned' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người dễ bị tổn thương, tự ái cao, và khó chấp nhận những lời nhận xét dù là mang tính xây dựng. Nó khác với 'sensitive' ở chỗ 'sensitive' chỉ đơn thuần là nhạy cảm, có thể là nhạy cảm về mặt cảm xúc, thẩm mỹ, hoặc giác quan, trong khi 'thin-skinned' đặc biệt chỉ sự nhạy cảm quá mức với lời phê bình. 'Touchy' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'thin-skinned' nhấn mạnh vào sự yếu đuối và dễ tổn thương hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thin-skinned'
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That he is so thin-skinned explains why he avoids criticism.
|
Việc anh ấy quá nhạy cảm giải thích tại sao anh ấy tránh né những lời chỉ trích. |
| Phủ định |
Whether she's thin-skinned isn't something I'm going to comment on.
|
Việc cô ấy có nhạy cảm hay không không phải là điều tôi sẽ bình luận. |
| Nghi vấn |
Why he is so thin-skinned is a mystery to his colleagues.
|
Tại sao anh ấy lại nhạy cảm như vậy là một bí ẩn đối với các đồng nghiệp của anh ấy. |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is thin-skinned, isn't he?
|
Anh ấy rất dễ tự ái, đúng không? |
| Phủ định |
She isn't thin-skinned, is she?
|
Cô ấy không dễ tự ái, phải không? |
| Nghi vấn |
Being thin-skinned isn't a good trait, is it?
|
Dễ tự ái không phải là một tính tốt, phải không? |