(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thin-skinned
C1

thin-skinned

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

dễ tự ái nhạy cảm (với lời chỉ trích) mỏng da (nghĩa bóng) hay tự ái
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thin-skinned'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá nhạy cảm với những lời chỉ trích hoặc lăng mạ.

Definition (English Meaning)

Unduly sensitive to criticism or insults.

Ví dụ Thực tế với 'Thin-skinned'

  • "Politicians are often thin-skinned when it comes to media coverage."

    "Các chính trị gia thường rất nhạy cảm khi nói đến việc đưa tin trên các phương tiện truyền thông."

  • "He's too thin-skinned to be a manager; he can't handle criticism."

    "Anh ta quá nhạy cảm để trở thành một người quản lý; anh ta không thể xử lý những lời chỉ trích."

  • "The actor was known for being thin-skinned and easily offended."

    "Nam diễn viên nổi tiếng vì tính nhạy cảm và dễ bị xúc phạm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thin-skinned'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: thin-skinned
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

sensitive(nhạy cảm (với lời chỉ trích))
touchy(dễ tự ái)
oversensitive(quá nhạy cảm)

Trái nghĩa (Antonyms)

thick-skinned(mặt dày, chai mặt)
insensitive(không nhạy cảm)

Từ liên quan (Related Words)

vulnerable(dễ bị tổn thương)
defensive(phòng thủ, hay biện hộ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Thin-skinned'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'thin-skinned' thường mang nghĩa tiêu cực, ám chỉ một người dễ bị tổn thương, tự ái cao, và khó chấp nhận những lời nhận xét dù là mang tính xây dựng. Nó khác với 'sensitive' ở chỗ 'sensitive' chỉ đơn thuần là nhạy cảm, có thể là nhạy cảm về mặt cảm xúc, thẩm mỹ, hoặc giác quan, trong khi 'thin-skinned' đặc biệt chỉ sự nhạy cảm quá mức với lời phê bình. 'Touchy' là một từ đồng nghĩa gần, nhưng 'thin-skinned' nhấn mạnh vào sự yếu đuối và dễ tổn thương hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thin-skinned'

Rule: clauses-noun-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
That he is so thin-skinned explains why he avoids criticism.
Việc anh ấy quá nhạy cảm giải thích tại sao anh ấy tránh né những lời chỉ trích.
Phủ định
Whether she's thin-skinned isn't something I'm going to comment on.
Việc cô ấy có nhạy cảm hay không không phải là điều tôi sẽ bình luận.
Nghi vấn
Why he is so thin-skinned is a mystery to his colleagues.
Tại sao anh ấy lại nhạy cảm như vậy là một bí ẩn đối với các đồng nghiệp của anh ấy.

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is thin-skinned, isn't he?
Anh ấy rất dễ tự ái, đúng không?
Phủ định
She isn't thin-skinned, is she?
Cô ấy không dễ tự ái, phải không?
Nghi vấn
Being thin-skinned isn't a good trait, is it?
Dễ tự ái không phải là một tính tốt, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)