unduly
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unduly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
một cách quá mức, không cần thiết, không chấp nhận được hoặc không hợp lý
Definition (English Meaning)
to a degree that is more than necessary, acceptable, or reasonable
Ví dụ Thực tế với 'Unduly'
-
"The company's profits were unduly affected by the economic downturn."
"Lợi nhuận của công ty đã bị ảnh hưởng quá mức bởi sự suy thoái kinh tế."
-
"Don't be unduly alarmed by the news reports."
"Đừng quá hoảng sợ bởi các bản tin."
-
"The judge felt the defendant had been unduly punished."
"Thẩm phán cảm thấy bị cáo đã bị trừng phạt quá mức."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unduly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: unduly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unduly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
"Unduly" thường được sử dụng để chỉ một mức độ thái quá của một hành động, cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng điều gì đó đã đi quá giới hạn cho phép hoặc mong muốn. Khác với "excessively" (quá mức) ở chỗ "unduly" thường mang tính chất trang trọng hơn và tập trung vào sự không phù hợp hoặc không công bằng của mức độ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unduly'
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He worried unduly about the exam, didn't he?
|
Anh ấy đã lo lắng quá mức về kỳ thi, phải không? |
| Phủ định |
She wasn't unduly concerned about the cost, was she?
|
Cô ấy đã không quá lo lắng về chi phí, phải không? |
| Nghi vấn |
They didn't suffer unduly from the delay, did they?
|
Họ không chịu đựng quá mức vì sự chậm trễ, phải không? |