(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unduly
C1

unduly

adverb

Nghĩa tiếng Việt

quá mức thái quá không chính đáng không hợp lý
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unduly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

một cách quá mức, không cần thiết, không chấp nhận được hoặc không hợp lý

Definition (English Meaning)

to a degree that is more than necessary, acceptable, or reasonable

Ví dụ Thực tế với 'Unduly'

  • "The company's profits were unduly affected by the economic downturn."

    "Lợi nhuận của công ty đã bị ảnh hưởng quá mức bởi sự suy thoái kinh tế."

  • "Don't be unduly alarmed by the news reports."

    "Đừng quá hoảng sợ bởi các bản tin."

  • "The judge felt the defendant had been unduly punished."

    "Thẩm phán cảm thấy bị cáo đã bị trừng phạt quá mức."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unduly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: unduly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

moderately(vừa phải)
reasonably(hợp lý)
appropriately(thích hợp)

Từ liên quan (Related Words)

Chưa có từ liên quan.

Lĩnh vực (Subject Area)

Chung

Ghi chú Cách dùng 'Unduly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

"Unduly" thường được sử dụng để chỉ một mức độ thái quá của một hành động, cảm xúc hoặc tình huống nào đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, gợi ý rằng điều gì đó đã đi quá giới hạn cho phép hoặc mong muốn. Khác với "excessively" (quá mức) ở chỗ "unduly" thường mang tính chất trang trọng hơn và tập trung vào sự không phù hợp hoặc không công bằng của mức độ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unduly'

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He worried unduly about the exam, didn't he?
Anh ấy đã lo lắng quá mức về kỳ thi, phải không?
Phủ định
She wasn't unduly concerned about the cost, was she?
Cô ấy đã không quá lo lắng về chi phí, phải không?
Nghi vấn
They didn't suffer unduly from the delay, did they?
Họ không chịu đựng quá mức vì sự chậm trễ, phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)