fulcrum
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulcrum'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Điểm tựa, điểm mà một đòn bẩy dựa vào hoặc được hỗ trợ và xoay quanh.
Definition (English Meaning)
The point on which a lever rests or is supported and on which it pivots.
Ví dụ Thực tế với 'Fulcrum'
-
"The fulcrum of the lever was placed closer to the load to make it easier to lift."
"Điểm tựa của đòn bẩy được đặt gần vật nặng hơn để nâng nó dễ dàng hơn."
-
"The support acted as a fulcrum for the beam."
"Giá đỡ đóng vai trò là điểm tựa cho dầm."
-
"This meeting is the fulcrum on which our future success depends."
"Cuộc họp này là yếu tố then chốt mà thành công trong tương lai của chúng ta phụ thuộc vào."
Từ loại & Từ liên quan của 'Fulcrum'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: fulcrum
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Fulcrum'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trong vật lý, 'fulcrum' chỉ điểm tựa của đòn bẩy. Nghĩa bóng của từ này dùng để chỉ một yếu tố, địa điểm, hoặc một người đóng vai trò trung tâm, quyết định đến sự thay đổi, thành công của một quá trình, sự kiện, hoặc một tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò then chốt, không thể thiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'the fulcrum of the lever'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc tác dụng của điểm tựa (ví dụ: 'the fulcrum for change').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulcrum'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This fulcrum is where I apply the most force.
|
Cái điểm tựa này là nơi tôi tác dụng nhiều lực nhất. |
| Phủ định |
That fulcrum is not where you should position the lever.
|
Cái điểm tựa đó không phải là nơi bạn nên đặt đòn bẩy. |
| Nghi vấn |
Is this fulcrum the right one for our experiment?
|
Điểm tựa này có phù hợp cho thí nghiệm của chúng ta không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the lever is long enough and the fulcrum is positioned correctly, we will be able to lift that heavy rock.
|
Nếu đòn bẩy đủ dài và điểm tựa (fulcrum) được định vị chính xác, chúng ta sẽ có thể nâng tảng đá nặng đó. |
| Phủ định |
If you don't position the fulcrum closer to the load, you won't be able to lift it effectively.
|
Nếu bạn không đặt điểm tựa (fulcrum) gần vật nặng hơn, bạn sẽ không thể nâng nó một cách hiệu quả. |
| Nghi vấn |
Will the lever system work if the fulcrum isn't stable?
|
Hệ thống đòn bẩy có hoạt động không nếu điểm tựa (fulcrum) không ổn định? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The placement of the fulcrum is crucial for efficient lever operation.
|
Vị trí của điểm tựa là rất quan trọng để vận hành đòn bẩy hiệu quả. |
| Phủ định |
The lever doesn't work if the fulcrum isn't positioned correctly.
|
Đòn bẩy không hoạt động nếu điểm tựa không được đặt đúng vị trí. |
| Nghi vấn |
Is the fulcrum properly positioned to maximize the force applied?
|
Điểm tựa đã được định vị đúng cách để tối đa hóa lực tác dụng chưa? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The engineer will be using a fulcrum to lift the heavy beam tomorrow.
|
Kỹ sư sẽ sử dụng một điểm tựa để nâng dầm nặng vào ngày mai. |
| Phủ định |
She won't be using the fulcrum correctly, so the lever won't work.
|
Cô ấy sẽ không sử dụng điểm tựa đúng cách, vì vậy đòn bẩy sẽ không hoạt động. |
| Nghi vấn |
Will they be positioning the fulcrum in the right spot?
|
Liệu họ có đặt điểm tựa đúng vị trí không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The machine's fulcrum ensured its stability during operation.
|
Điểm tựa của chiếc máy đảm bảo sự ổn định của nó trong quá trình hoạt động. |
| Phủ định |
The experiment's fulcrum wasn't properly aligned, leading to inaccurate results.
|
Điểm tựa của thí nghiệm không được căn chỉnh đúng cách, dẫn đến kết quả không chính xác. |
| Nghi vấn |
Is the lever's fulcrum positioned correctly to maximize the force?
|
Điểm tựa của cái đòn bẩy có được đặt đúng vị trí để tối đa hóa lực không? |