(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ fulcrum
C1

fulcrum

noun

Nghĩa tiếng Việt

điểm tựa yếu tố then chốt trọng tâm điểm mấu chốt
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Fulcrum'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Điểm tựa, điểm mà một đòn bẩy dựa vào hoặc được hỗ trợ và xoay quanh.

Definition (English Meaning)

The point on which a lever rests or is supported and on which it pivots.

Ví dụ Thực tế với 'Fulcrum'

  • "The fulcrum of the lever was placed closer to the load to make it easier to lift."

    "Điểm tựa của đòn bẩy được đặt gần vật nặng hơn để nâng nó dễ dàng hơn."

  • "The support acted as a fulcrum for the beam."

    "Giá đỡ đóng vai trò là điểm tựa cho dầm."

  • "This meeting is the fulcrum on which our future success depends."

    "Cuộc họp này là yếu tố then chốt mà thành công trong tương lai của chúng ta phụ thuộc vào."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Fulcrum'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: fulcrum
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

lever(đòn bẩy)
balance(sự cân bằng)
force(lực)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Kỹ thuật (nghĩa bóng) Chính trị Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Fulcrum'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trong vật lý, 'fulcrum' chỉ điểm tựa của đòn bẩy. Nghĩa bóng của từ này dùng để chỉ một yếu tố, địa điểm, hoặc một người đóng vai trò trung tâm, quyết định đến sự thay đổi, thành công của một quá trình, sự kiện, hoặc một tổ chức nào đó. Nó nhấn mạnh vai trò then chốt, không thể thiếu.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of for

Khi sử dụng 'of', nó thường chỉ mối quan hệ sở hữu hoặc thuộc về (ví dụ: 'the fulcrum of the lever'). Khi sử dụng 'for', nó thường chỉ mục đích hoặc tác dụng của điểm tựa (ví dụ: 'the fulcrum for change').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Fulcrum'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This fulcrum is where I apply the most force.
Cái điểm tựa này là nơi tôi tác dụng nhiều lực nhất.
Phủ định
That fulcrum is not where you should position the lever.
Cái điểm tựa đó không phải là nơi bạn nên đặt đòn bẩy.
Nghi vấn
Is this fulcrum the right one for our experiment?
Điểm tựa này có phù hợp cho thí nghiệm của chúng ta không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the lever is long enough and the fulcrum is positioned correctly, we will be able to lift that heavy rock.
Nếu đòn bẩy đủ dài và điểm tựa (fulcrum) được định vị chính xác, chúng ta sẽ có thể nâng tảng đá nặng đó.
Phủ định
If you don't position the fulcrum closer to the load, you won't be able to lift it effectively.
Nếu bạn không đặt điểm tựa (fulcrum) gần vật nặng hơn, bạn sẽ không thể nâng nó một cách hiệu quả.
Nghi vấn
Will the lever system work if the fulcrum isn't stable?
Hệ thống đòn bẩy có hoạt động không nếu điểm tựa (fulcrum) không ổn định?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The placement of the fulcrum is crucial for efficient lever operation.
Vị trí của điểm tựa là rất quan trọng để vận hành đòn bẩy hiệu quả.
Phủ định
The lever doesn't work if the fulcrum isn't positioned correctly.
Đòn bẩy không hoạt động nếu điểm tựa không được đặt đúng vị trí.
Nghi vấn
Is the fulcrum properly positioned to maximize the force applied?
Điểm tựa đã được định vị đúng cách để tối đa hóa lực tác dụng chưa?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The engineer will be using a fulcrum to lift the heavy beam tomorrow.
Kỹ sư sẽ sử dụng một điểm tựa để nâng dầm nặng vào ngày mai.
Phủ định
She won't be using the fulcrum correctly, so the lever won't work.
Cô ấy sẽ không sử dụng điểm tựa đúng cách, vì vậy đòn bẩy sẽ không hoạt động.
Nghi vấn
Will they be positioning the fulcrum in the right spot?
Liệu họ có đặt điểm tựa đúng vị trí không?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The machine's fulcrum ensured its stability during operation.
Điểm tựa của chiếc máy đảm bảo sự ổn định của nó trong quá trình hoạt động.
Phủ định
The experiment's fulcrum wasn't properly aligned, leading to inaccurate results.
Điểm tựa của thí nghiệm không được căn chỉnh đúng cách, dẫn đến kết quả không chính xác.
Nghi vấn
Is the lever's fulcrum positioned correctly to maximize the force?
Điểm tựa của cái đòn bẩy có được đặt đúng vị trí để tối đa hóa lực không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)