three-dimensional
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Three-dimensional'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có hoặc liên quan đến ba chiều; có chiều dài, chiều rộng và chiều cao.
Definition (English Meaning)
Having or relating to three dimensions; having length, breadth, and height.
Ví dụ Thực tế với 'Three-dimensional'
-
"A cube is a three-dimensional shape."
"Hình lập phương là một hình dạng ba chiều."
-
"The movie was released in three-dimensional format."
"Bộ phim được phát hành ở định dạng ba chiều."
-
"He designed a three-dimensional model of the building."
"Anh ấy đã thiết kế một mô hình ba chiều của tòa nhà."
Từ loại & Từ liên quan của 'Three-dimensional'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: three-dimensional
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Three-dimensional'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'three-dimensional' mô tả một vật thể hoặc không gian có thể được đo lường theo ba hướng vuông góc với nhau (chiều dài, chiều rộng và chiều cao). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của hình học, vật lý và đồ họa máy tính. Nó khác với 'two-dimensional' (hai chiều), chỉ có chiều dài và chiều rộng, và 'one-dimensional' (một chiều), chỉ có chiều dài.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'in three dimensions': được sử dụng để chỉ ra rằng một vật thể hoặc không gian tồn tại trong ba chiều. Ví dụ: 'The sculpture is in three dimensions.'
'into three dimensions': thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ hai chiều sang ba chiều. Ví dụ: 'The artist brought the drawing into three dimensions with clay.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Three-dimensional'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.