(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ three-dimensional
C1

three-dimensional

adjective

Nghĩa tiếng Việt

ba chiều 3D
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Three-dimensional'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có hoặc liên quan đến ba chiều; có chiều dài, chiều rộng và chiều cao.

Definition (English Meaning)

Having or relating to three dimensions; having length, breadth, and height.

Ví dụ Thực tế với 'Three-dimensional'

  • "A cube is a three-dimensional shape."

    "Hình lập phương là một hình dạng ba chiều."

  • "The movie was released in three-dimensional format."

    "Bộ phim được phát hành ở định dạng ba chiều."

  • "He designed a three-dimensional model of the building."

    "Anh ấy đã thiết kế một mô hình ba chiều của tòa nhà."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Three-dimensional'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: three-dimensional
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

3D(3D (viết tắt))
volumetric(thuộc về thể tích)

Trái nghĩa (Antonyms)

two-dimensional(hai chiều)
flat(phẳng)

Từ liên quan (Related Words)

dimension(chiều)
length(chiều dài)
width(chiều rộng)
height(chiều cao)

Lĩnh vực (Subject Area)

Toán học Vật lý Đồ họa máy tính Thiết kế

Ghi chú Cách dùng 'Three-dimensional'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'three-dimensional' mô tả một vật thể hoặc không gian có thể được đo lường theo ba hướng vuông góc với nhau (chiều dài, chiều rộng và chiều cao). Nó thường được sử dụng trong bối cảnh của hình học, vật lý và đồ họa máy tính. Nó khác với 'two-dimensional' (hai chiều), chỉ có chiều dài và chiều rộng, và 'one-dimensional' (một chiều), chỉ có chiều dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in into

'in three dimensions': được sử dụng để chỉ ra rằng một vật thể hoặc không gian tồn tại trong ba chiều. Ví dụ: 'The sculpture is in three dimensions.'
'into three dimensions': thường được sử dụng để mô tả quá trình chuyển đổi từ hai chiều sang ba chiều. Ví dụ: 'The artist brought the drawing into three dimensions with clay.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Three-dimensional'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)