(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ volumetric
C1

volumetric

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thuộc về thể tích liên quan đến thể tích định lượng theo thể tích
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Volumetric'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Liên quan đến việc đo thể tích hoặc các thay đổi về thể tích.

Definition (English Meaning)

Relating to the measurement of volume or to changes in volume.

Ví dụ Thực tế với 'Volumetric'

  • "Volumetric analysis is a common technique in chemistry."

    "Phân tích thể tích là một kỹ thuật phổ biến trong hóa học."

  • "Volumetric data is used to create 3D models."

    "Dữ liệu thể tích được sử dụng để tạo ra các mô hình 3D."

  • "The volumetric flow rate of the gas was measured."

    "Tốc độ dòng chảy thể tích của khí đã được đo."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Volumetric'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: volumetric
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

cubic(thuộc khối lập phương)
three-dimensional(ba chiều)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

volume(thể tích)
measurement(sự đo lường)
capacity(dung tích)

Lĩnh vực (Subject Area)

Vật lý Hóa học Toán học Kỹ thuật

Ghi chú Cách dùng 'Volumetric'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'volumetric' thường được sử dụng trong các bối cảnh khoa học và kỹ thuật để mô tả các phép đo, phân tích hoặc tính toán liên quan đến thể tích. Nó nhấn mạnh đến khía cạnh ba chiều và không gian mà đối tượng chiếm giữ. Khác với 'volume', vốn là danh từ chỉ lượng không gian, 'volumetric' là tính từ bổ nghĩa cho các danh từ khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường đi kèm với một phạm vi hoặc ngữ cảnh cụ thể (ví dụ: 'volumetric changes in the brain'). Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả một thuộc tính hoặc đặc điểm của một đối tượng (ví dụ: 'volumetric analysis of a gas').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Volumetric'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)