throb
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throb'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đập mạnh, đập thình thịch, rung lên; cảm thấy đau nhói liên tục.
Definition (English Meaning)
To produce a strong, regular beat or sound; to pulsate rhythmically.
Ví dụ Thực tế với 'Throb'
-
"Her head throbbed after the loud concert."
"Đầu cô ấy đau nhói sau buổi hòa nhạc ồn ào."
-
"The music throbbed through the speakers."
"Âm nhạc vang dội qua loa."
-
"His heart throbbed with excitement."
"Trái tim anh ấy đập thình thịch vì phấn khích."
Từ loại & Từ liên quan của 'Throb'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: throb
- Verb: throb
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Throb'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả sự rung động mạnh mẽ và đều đặn, thường liên quan đến nhịp tim, máy móc, hoặc cảm giác đau. Khác với 'beat' (đánh, gõ) ở cường độ và tính liên tục. 'Pulse' (mạch) gần nghĩa hơn nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y học.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Thường dùng 'throb with' để diễn tả điều gì đó tràn đầy cảm xúc, năng lượng hoặc sự sống động. Ví dụ: 'The city throbbed with excitement.' (Thành phố tràn ngập sự phấn khích.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Throb'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My head will have been throbbing for hours by the time I can take some medicine.
|
Đầu tôi sẽ nhức nhối hàng giờ đồng hồ trước khi tôi có thể uống thuốc. |
| Phủ định |
The engine won't have been throbbing like that if you had changed the oil regularly.
|
Động cơ sẽ không rung giật như thế nếu bạn thay dầu thường xuyên. |
| Nghi vấn |
Will your tooth have been throbbing all day if you don't see a dentist?
|
Răng của bạn sẽ nhức nhối cả ngày nếu bạn không đi khám nha sĩ sao? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
My head has throbbed all day since the accident.
|
Đầu tôi đã nhức nhối cả ngày kể từ vụ tai nạn. |
| Phủ định |
The music hasn't throbbed this loudly before.
|
Nhạc chưa bao giờ rung động lớn đến thế này trước đây. |
| Nghi vấn |
Has the pain throbbed constantly, or has it come and gone?
|
Cơn đau đã nhức nhối liên tục, hay nó đến rồi đi? |