(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ throb
B2

throb

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

đập thình thịch đau nhói rung lên
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Throb'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập mạnh, đập thình thịch, rung lên; cảm thấy đau nhói liên tục.

Definition (English Meaning)

To produce a strong, regular beat or sound; to pulsate rhythmically.

Ví dụ Thực tế với 'Throb'

  • "Her head throbbed after the loud concert."

    "Đầu cô ấy đau nhói sau buổi hòa nhạc ồn ào."

  • "The music throbbed through the speakers."

    "Âm nhạc vang dội qua loa."

  • "His heart throbbed with excitement."

    "Trái tim anh ấy đập thình thịch vì phấn khích."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Throb'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: throb
  • Verb: throb
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

pulsate(rung, đập theo nhịp)
beat(đập)
pound(nện, đập mạnh)

Trái nghĩa (Antonyms)

still(tĩnh lặng)
calm(yên tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

heartbeat(nhịp tim)
pulse(mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Throb'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả sự rung động mạnh mẽ và đều đặn, thường liên quan đến nhịp tim, máy móc, hoặc cảm giác đau. Khác với 'beat' (đánh, gõ) ở cường độ và tính liên tục. 'Pulse' (mạch) gần nghĩa hơn nhưng thường dùng trong ngữ cảnh y học.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

Thường dùng 'throb with' để diễn tả điều gì đó tràn đầy cảm xúc, năng lượng hoặc sự sống động. Ví dụ: 'The city throbbed with excitement.' (Thành phố tràn ngập sự phấn khích.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Throb'

Rule: tenses-future-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My head will have been throbbing for hours by the time I can take some medicine.
Đầu tôi sẽ nhức nhối hàng giờ đồng hồ trước khi tôi có thể uống thuốc.
Phủ định
The engine won't have been throbbing like that if you had changed the oil regularly.
Động cơ sẽ không rung giật như thế nếu bạn thay dầu thường xuyên.
Nghi vấn
Will your tooth have been throbbing all day if you don't see a dentist?
Răng của bạn sẽ nhức nhối cả ngày nếu bạn không đi khám nha sĩ sao?

Rule: tenses-present-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
My head has throbbed all day since the accident.
Đầu tôi đã nhức nhối cả ngày kể từ vụ tai nạn.
Phủ định
The music hasn't throbbed this loudly before.
Nhạc chưa bao giờ rung động lớn đến thế này trước đây.
Nghi vấn
Has the pain throbbed constantly, or has it come and gone?
Cơn đau đã nhức nhối liên tục, hay nó đến rồi đi?
(Vị trí vocab_tab4_inline)