(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ pulsate
B2

pulsate

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đập rung dao động nhấp nháy thình thịch
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Pulsate'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Đập theo nhịp, rung động, co giãn nhịp nhàng.

Definition (English Meaning)

To expand and contract rhythmically; throb.

Ví dụ Thực tế với 'Pulsate'

  • "The artery began to pulsate with blood."

    "Động mạch bắt đầu đập theo nhịp với máu."

  • "The neon sign pulsated erratically."

    "Biển đèn neon nhấp nháy không đều."

  • "Her head pulsated with pain."

    "Đầu cô ấy đau nhói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Pulsate'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: pulsation
  • Verb: pulsate
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

throb(rung, giật)
beat(đập)
vibrate(rung)
oscillate(dao động)

Trái nghĩa (Antonyms)

stagnate(đình trệ)
still(tĩnh lặng)

Từ liên quan (Related Words)

heartbeat(nhịp tim)
rhythm(nhịp điệu)
pulse(mạch)

Lĩnh vực (Subject Area)

Sinh học Vật lý Y học

Ghi chú Cách dùng 'Pulsate'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'pulsate' thường được dùng để mô tả sự chuyển động nhịp nhàng, có tính chu kỳ, ví dụ như nhịp tim, ánh sáng nhấp nháy, hoặc những dao động có thể cảm nhận được. So với 'throb', 'pulsate' mang tính chất đều đặn và liên tục hơn. 'Throb' có thể chỉ một cơn đau nhức nhối bất chợt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with

'Pulsate with' được sử dụng để mô tả vật gì đó đang rung động hoặc phát ra theo nhịp cùng với một cái gì đó khác. Ví dụ: 'The music made the floor pulsate with bass.' (Âm nhạc làm sàn nhà rung động theo nhịp bass).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Pulsate'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
It pulsates with a faint, rhythmic glow.
Nó phát sáng mờ nhạt, nhịp nhàng.
Phủ định
They do not pulsate in unison; each light has its own rhythm.
Chúng không dao động đồng bộ; mỗi ánh sáng có nhịp điệu riêng.
Nghi vấn
Does this pulsation indicate a problem with the machine?
Sự rung động này có cho thấy máy móc đang gặp vấn đề không?

Rule: punctuation-comma

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After the concert ended, the crowd, exhausted but happy, continued to pulsate with energy.
Sau khi buổi hòa nhạc kết thúc, đám đông, dù mệt mỏi nhưng hạnh phúc, vẫn tiếp tục tràn đầy năng lượng.
Phủ định
The city lights, usually bright, did not pulsate with their typical vibrancy due to the blackout, and the streets were eerily silent.
Ánh đèn thành phố, thường sáng rực rỡ, đã không rung động với sự sống động điển hình của chúng do mất điện, và các đường phố trở nên tĩnh lặng đến kỳ lạ.
Nghi vấn
During the medical procedure, doctor, did you notice the unusual pulsation, a faint flutter that concerned us all?
Trong quá trình phẫu thuật, thưa bác sĩ, bạn có nhận thấy sự rung động bất thường, một rung động nhẹ khiến tất cả chúng ta lo lắng không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The crowd will be pulsating with excitement as the band takes the stage.
Đám đông sẽ rung động với sự phấn khích khi ban nhạc bước lên sân khấu.
Phủ định
The city won't be pulsating with life as usual during the lockdown.
Thành phố sẽ không rung động với cuộc sống như thường lệ trong thời gian phong tỏa.
Nghi vấn
Will the music be pulsating through the speakers all night long?
Âm nhạc có rung động qua loa suốt đêm không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)