thronging
Động từ (dạng V-ing)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thronging'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Dạng hiện tại phân từ của 'throng': (đám đông) lấp đầy hoặc hiện diện ở (một địa điểm hoặc khu vực).
Definition (English Meaning)
Present participle of 'throng': (of a crowd) fill or be present in (a place or area).
Ví dụ Thực tế với 'Thronging'
-
"Fans were thronging around the stadium hours before the game."
"Người hâm mộ đã đổ xô đến sân vận động hàng giờ trước trận đấu."
-
"Shoppers were thronging the aisles in search of bargains."
"Người mua sắm chen chúc nhau trên các lối đi để tìm kiếm món hời."
-
"Tourists are thronging to see the famous landmark."
"Khách du lịch đang đổ xô đến xem địa danh nổi tiếng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Thronging'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: throng
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Thronging'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động đám đông đang đổ xô đến, tụ tập đông đúc ở một địa điểm nào đó. Thường mang sắc thái về sự đông đúc, đôi khi gây khó chịu hoặc cản trở.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'throng around': vây quanh, tụ tập xung quanh. - 'throng into': đổ xô vào. - 'throng through': chen chúc qua.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Thronging'
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
During the festival, the streets thronged with people as excited as children on Christmas morning.
|
Trong suốt lễ hội, các con đường đông nghẹt người, hào hứng như trẻ con vào sáng Giáng Sinh. |
| Phủ định |
The square didn't throng with tourists any less than it did last summer; it was packed!
|
Quảng trường không hề vắng khách du lịch hơn so với mùa hè năm ngoái; nó chật kín! |
| Nghi vấn |
Did the fans throng the stadium more eagerly than they had for the previous game?
|
Liệu người hâm mộ có đổ xô đến sân vận động nhiệt tình hơn so với trận đấu trước không? |
Rule: usage-wish-if-only
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I wish the crowds hadn't thronged the streets so early; we could have enjoyed a peaceful morning.
|
Tôi ước đám đông đã không tràn xuống đường phố quá sớm; chúng ta có thể đã tận hưởng một buổi sáng yên bình. |
| Phủ định |
If only the tourists wouldn't throng the market every day; it would be easier to buy groceries.
|
Giá mà khách du lịch không tràn vào chợ mỗi ngày; sẽ dễ dàng hơn để mua thực phẩm. |
| Nghi vấn |
If only the shoppers hadn't thronged the mall, would we have been able to find a parking spot?
|
Giá mà người mua sắm không tràn vào trung tâm thương mại, liệu chúng ta có thể tìm được chỗ đậu xe không? |