(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ thronging
C1

thronging

Động từ (dạng V-ing)

Nghĩa tiếng Việt

đổ xô đến chen chúc tụ tập đông đúc vây quanh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Thronging'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Dạng hiện tại phân từ của 'throng': (đám đông) lấp đầy hoặc hiện diện ở (một địa điểm hoặc khu vực).

Definition (English Meaning)

Present participle of 'throng': (of a crowd) fill or be present in (a place or area).

Ví dụ Thực tế với 'Thronging'

  • "Fans were thronging around the stadium hours before the game."

    "Người hâm mộ đã đổ xô đến sân vận động hàng giờ trước trận đấu."

  • "Shoppers were thronging the aisles in search of bargains."

    "Người mua sắm chen chúc nhau trên các lối đi để tìm kiếm món hời."

  • "Tourists are thronging to see the famous landmark."

    "Khách du lịch đang đổ xô đến xem địa danh nổi tiếng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Thronging'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: throng
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

crowding(chen chúc)
flocking(đổ xô đến)
swarming(vây quanh)

Trái nghĩa (Antonyms)

dispersing(giải tán)
emptying(làm trống rỗng)

Từ liên quan (Related Words)

mob(đám đông hỗn loạn)
gathering(sự tụ tập)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Thronging'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động đám đông đang đổ xô đến, tụ tập đông đúc ở một địa điểm nào đó. Thường mang sắc thái về sự đông đúc, đôi khi gây khó chịu hoặc cản trở.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

around into through

- 'throng around': vây quanh, tụ tập xung quanh. - 'throng into': đổ xô vào. - 'throng through': chen chúc qua.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Thronging'

Rule: usage-comparisons

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
During the festival, the streets thronged with people as excited as children on Christmas morning.
Trong suốt lễ hội, các con đường đông nghẹt người, hào hứng như trẻ con vào sáng Giáng Sinh.
Phủ định
The square didn't throng with tourists any less than it did last summer; it was packed!
Quảng trường không hề vắng khách du lịch hơn so với mùa hè năm ngoái; nó chật kín!
Nghi vấn
Did the fans throng the stadium more eagerly than they had for the previous game?
Liệu người hâm mộ có đổ xô đến sân vận động nhiệt tình hơn so với trận đấu trước không?

Rule: usage-wish-if-only

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
I wish the crowds hadn't thronged the streets so early; we could have enjoyed a peaceful morning.
Tôi ước đám đông đã không tràn xuống đường phố quá sớm; chúng ta có thể đã tận hưởng một buổi sáng yên bình.
Phủ định
If only the tourists wouldn't throng the market every day; it would be easier to buy groceries.
Giá mà khách du lịch không tràn vào chợ mỗi ngày; sẽ dễ dàng hơn để mua thực phẩm.
Nghi vấn
If only the shoppers hadn't thronged the mall, would we have been able to find a parking spot?
Giá mà người mua sắm không tràn vào trung tâm thương mại, liệu chúng ta có thể tìm được chỗ đậu xe không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)