(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ swarming
C1

swarming

Động từ (dạng V-ing, phân từ hiện tại)

Nghĩa tiếng Việt

ùa vào tràn ngập bao vây vây kín nhung nhúc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swarming'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Di chuyển cùng nhau thành một nhóm lớn, đặc biệt là một cách hỗn loạn.

Definition (English Meaning)

Moving together in a large group, especially in a disorganized way.

Ví dụ Thực tế với 'Swarming'

  • "The city center was swarming with protesters."

    "Trung tâm thành phố tràn ngập người biểu tình."

  • "The refugees were swarming across the border."

    "Những người tị nạn đang ồ ạt tràn qua biên giới."

  • "Error messages are swarming the server logs, indicating a serious problem."

    "Các thông báo lỗi đang tràn ngập nhật ký máy chủ, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Swarming'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: swarm
  • Adjective: swarming
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

teeming(đầy ắp, nhung nhúc) thronging(chen chúc)
crowding(tụ tập đông đúc)

Trái nghĩa (Antonyms)

dispersed(phân tán)
scattered(rải rác)

Từ liên quan (Related Words)

horde(đám đông, bầy)
mob(đám đông hỗn loạn)
cluster(cụm, đám)

Lĩnh vực (Subject Area)

Động vật học Xã hội học Máy tính

Ghi chú Cách dùng 'Swarming'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Diễn tả hành động di chuyển hỗn loạn của một đám đông, thường là côn trùng, người hoặc thậm chí là dữ liệu. Thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc nguy hiểm tiềm tàng, do sự mất kiểm soát và số lượng lớn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

with around over

* **swarming with:** tràn ngập, đầy ắp (một cái gì đó di chuyển). Ví dụ: The streets were swarming with tourists.
* **swarming around:** vây quanh, bao vây (một cái gì đó). Ví dụ: Bees were swarming around the hive.
* **swarming over:** lan rộng, bao phủ (trên một bề mặt). Ví dụ: Ants were swarming over the picnic blanket.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Swarming'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)