swarming
Động từ (dạng V-ing, phân từ hiện tại)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Swarming'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Di chuyển cùng nhau thành một nhóm lớn, đặc biệt là một cách hỗn loạn.
Definition (English Meaning)
Moving together in a large group, especially in a disorganized way.
Ví dụ Thực tế với 'Swarming'
-
"The city center was swarming with protesters."
"Trung tâm thành phố tràn ngập người biểu tình."
-
"The refugees were swarming across the border."
"Những người tị nạn đang ồ ạt tràn qua biên giới."
-
"Error messages are swarming the server logs, indicating a serious problem."
"Các thông báo lỗi đang tràn ngập nhật ký máy chủ, cho thấy một vấn đề nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Swarming'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: swarm
- Adjective: swarming
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Swarming'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Diễn tả hành động di chuyển hỗn loạn của một đám đông, thường là côn trùng, người hoặc thậm chí là dữ liệu. Thường mang ý nghĩa tiêu cực hoặc nguy hiểm tiềm tàng, do sự mất kiểm soát và số lượng lớn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **swarming with:** tràn ngập, đầy ắp (một cái gì đó di chuyển). Ví dụ: The streets were swarming with tourists.
* **swarming around:** vây quanh, bao vây (một cái gì đó). Ví dụ: Bees were swarming around the hive.
* **swarming over:** lan rộng, bao phủ (trên một bề mặt). Ví dụ: Ants were swarming over the picnic blanket.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Swarming'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.