(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tier
B2

tier

noun

Nghĩa tiếng Việt

tầng lớp cấp thứ bậc
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tier'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một trong số nhiều hàng hoặc lớp được đặt cái này lên trên cái kia.

Definition (English Meaning)

One of several rows or layers placed one above another.

Ví dụ Thực tế với 'Tier'

  • "The stadium has several tiers of seats."

    "Sân vận động có nhiều tầng chỗ ngồi."

  • "The company has a tiered system for customer support."

    "Công ty có một hệ thống phân tầng cho dịch vụ hỗ trợ khách hàng."

  • "The wedding cake was beautifully tiered."

    "Bánh cưới được xếp tầng rất đẹp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tier'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tier
  • Verb: tier
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

level(mức, cấp độ)
layer(lớp, tầng)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực khác nhau)

Ghi chú Cách dùng 'Tier'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'tier' thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp theo cấp bậc, thứ bậc, hoặc mức độ. Nó nhấn mạnh sự phân tầng rõ ràng và có trật tự. So với các từ như 'level' (mức độ), 'stage' (giai đoạn) hoặc 'rank' (hạng), 'tier' mang ý nghĩa về cấu trúc vật lý hoặc trừu tượng được xếp chồng lên nhau.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí của một cái gì đó trong một tầng cụ thể. Ví dụ: 'The product is in the highest tier.' (Sản phẩm nằm ở tầng cao nhất). Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'The tiers of the wedding cake.' (Các tầng của bánh cưới).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tier'

Rule: sentence-active-voice

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The organizers will tier the seating arrangement based on ticket price.
Ban tổ chức sẽ phân tầng cách sắp xếp chỗ ngồi dựa trên giá vé.
Phủ định
The construction workers did not tier the garden properly, causing drainage issues.
Các công nhân xây dựng đã không phân tầng khu vườn đúng cách, gây ra các vấn đề về thoát nước.
Nghi vấn
Will the company tier its customer support services to improve efficiency?
Công ty có phân tầng các dịch vụ hỗ trợ khách hàng của mình để cải thiện hiệu quả không?

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the stadium tiers are completed on time, the event will be able to accommodate more spectators.
Nếu các tầng khán đài của sân vận động được hoàn thành đúng thời hạn, sự kiện sẽ có thể chứa được nhiều khán giả hơn.
Phủ định
If the cake doesn't tier properly, she won't enter it in the baking competition.
Nếu bánh không xếp tầng đúng cách, cô ấy sẽ không tham gia cuộc thi làm bánh.
Nghi vấn
Will they tier the wedding cake if the bride requests it?
Họ có xếp tầng bánh cưới nếu cô dâu yêu cầu không?

Rule: sentence-conditionals-mixed

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the company had tiered its pricing strategy effectively, they would be more competitive now.
Nếu công ty đã phân tầng chiến lược giá hiệu quả, họ sẽ cạnh tranh hơn bây giờ.
Phủ định
If he hadn't tiered his investments so cautiously, he might have had a greater return by now.
Nếu anh ấy không phân tầng các khoản đầu tư một cách thận trọng như vậy, có lẽ anh ấy đã có lợi nhuận lớn hơn vào lúc này.
Nghi vấn
If they had tiered the wedding cake higher, would it be stable now?
Nếu họ phân tầng bánh cưới cao hơn, liệu nó có ổn định bây giờ không?

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The wedding cake tiered elegantly, a testament to the baker's skill.
Bánh cưới được xếp tầng một cách thanh lịch, một minh chứng cho tay nghề của người thợ làm bánh.
Phủ định
Never had I seen such a poorly tiered display until that county fair.
Chưa bao giờ tôi thấy một màn trưng bày xếp tầng tệ đến vậy cho đến hội chợ hạt đó.
Nghi vấn
Should the seating be tiered to improve everyone's view?
Có nên xếp chỗ ngồi theo tầng để cải thiện tầm nhìn của mọi người không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)