tier
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tier'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một trong số nhiều hàng hoặc lớp được đặt cái này lên trên cái kia.
Definition (English Meaning)
One of several rows or layers placed one above another.
Ví dụ Thực tế với 'Tier'
-
"The stadium has several tiers of seats."
"Sân vận động có nhiều tầng chỗ ngồi."
-
"The company has a tiered system for customer support."
"Công ty có một hệ thống phân tầng cho dịch vụ hỗ trợ khách hàng."
-
"The wedding cake was beautifully tiered."
"Bánh cưới được xếp tầng rất đẹp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tier'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: tier
- Verb: tier
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tier'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'tier' thường được sử dụng để chỉ sự sắp xếp theo cấp bậc, thứ bậc, hoặc mức độ. Nó nhấn mạnh sự phân tầng rõ ràng và có trật tự. So với các từ như 'level' (mức độ), 'stage' (giai đoạn) hoặc 'rank' (hạng), 'tier' mang ý nghĩa về cấu trúc vật lý hoặc trừu tượng được xếp chồng lên nhau.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in', nó thường chỉ vị trí của một cái gì đó trong một tầng cụ thể. Ví dụ: 'The product is in the highest tier.' (Sản phẩm nằm ở tầng cao nhất). Khi sử dụng 'of', nó thường mô tả mối quan hệ sở hữu hoặc thành phần. Ví dụ: 'The tiers of the wedding cake.' (Các tầng của bánh cưới).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tier'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The organizers will tier the seating arrangement based on ticket price.
|
Ban tổ chức sẽ phân tầng cách sắp xếp chỗ ngồi dựa trên giá vé. |
| Phủ định |
The construction workers did not tier the garden properly, causing drainage issues.
|
Các công nhân xây dựng đã không phân tầng khu vườn đúng cách, gây ra các vấn đề về thoát nước. |
| Nghi vấn |
Will the company tier its customer support services to improve efficiency?
|
Công ty có phân tầng các dịch vụ hỗ trợ khách hàng của mình để cải thiện hiệu quả không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the stadium tiers are completed on time, the event will be able to accommodate more spectators.
|
Nếu các tầng khán đài của sân vận động được hoàn thành đúng thời hạn, sự kiện sẽ có thể chứa được nhiều khán giả hơn. |
| Phủ định |
If the cake doesn't tier properly, she won't enter it in the baking competition.
|
Nếu bánh không xếp tầng đúng cách, cô ấy sẽ không tham gia cuộc thi làm bánh. |
| Nghi vấn |
Will they tier the wedding cake if the bride requests it?
|
Họ có xếp tầng bánh cưới nếu cô dâu yêu cầu không? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had tiered its pricing strategy effectively, they would be more competitive now.
|
Nếu công ty đã phân tầng chiến lược giá hiệu quả, họ sẽ cạnh tranh hơn bây giờ. |
| Phủ định |
If he hadn't tiered his investments so cautiously, he might have had a greater return by now.
|
Nếu anh ấy không phân tầng các khoản đầu tư một cách thận trọng như vậy, có lẽ anh ấy đã có lợi nhuận lớn hơn vào lúc này. |
| Nghi vấn |
If they had tiered the wedding cake higher, would it be stable now?
|
Nếu họ phân tầng bánh cưới cao hơn, liệu nó có ổn định bây giờ không? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The wedding cake tiered elegantly, a testament to the baker's skill.
|
Bánh cưới được xếp tầng một cách thanh lịch, một minh chứng cho tay nghề của người thợ làm bánh. |
| Phủ định |
Never had I seen such a poorly tiered display until that county fair.
|
Chưa bao giờ tôi thấy một màn trưng bày xếp tầng tệ đến vậy cho đến hội chợ hạt đó. |
| Nghi vấn |
Should the seating be tiered to improve everyone's view?
|
Có nên xếp chỗ ngồi theo tầng để cải thiện tầm nhìn của mọi người không? |