structure
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Structure'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự sắp xếp và các mối quan hệ giữa các bộ phận hoặc yếu tố của một thứ phức tạp.
Definition (English Meaning)
The arrangement of and relations between the parts or elements of something complex.
Ví dụ Thực tế với 'Structure'
-
"The structure of the brain is incredibly complex."
"Cấu trúc của não bộ vô cùng phức tạp."
-
"The company has a rigid management structure."
"Công ty có một cấu trúc quản lý cứng nhắc."
-
"The novel has a complex narrative structure."
"Cuốn tiểu thuyết có một cấu trúc kể chuyện phức tạp."
Từ loại & Từ liên quan của 'Structure'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Structure'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'structure' thường dùng để chỉ một hệ thống có tổ chức với các thành phần tương tác lẫn nhau. Nó có thể ám chỉ cả cấu trúc vật lý (ví dụ: cấu trúc của một tòa nhà) lẫn cấu trúc trừu tượng (ví dụ: cấu trúc của một bài luận). Cần phân biệt với 'form' (hình thức), vốn chỉ đơn thuần là hình dáng bên ngoài, và 'organization' (tổ chức), tập trung vào cách các thành phần được sắp xếp để đạt được mục tiêu cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Structure of': chỉ cấu trúc của một vật hoặc khái niệm cụ thể (ví dụ: the structure of the atom). '- Structure for': chỉ cấu trúc được thiết kế cho một mục đích cụ thể (ví dụ: a structure for learning). '- Structure in': đề cập đến cấu trúc bên trong một cái gì đó lớn hơn (ví dụ: structure in language).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Structure'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.