(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ tiger parenting
C1

tiger parenting

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nuôi dạy con kiểu hổ kiểu nuôi dạy con nghiêm khắc kiểu Á Đông
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tiger parenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nuôi dạy con nghiêm khắc hoặc khắt khe, thường gắn liền với các nền văn hóa Đông Á, trong đó cha mẹ thúc đẩy con cái đạt được mức độ thành công cao trong học tập hoặc thể thao.

Definition (English Meaning)

A strict or demanding style of parenting, typically associated with East Asian cultures, in which parents push their children to achieve high levels of academic or athletic success.

Ví dụ Thực tế với 'Tiger parenting'

  • "Many studies have examined the psychological effects of tiger parenting on children."

    "Nhiều nghiên cứu đã xem xét ảnh hưởng tâm lý của kiểu nuôi dạy con nghiêm khắc đối với trẻ em."

  • "Tiger parenting often involves strict rules and high expectations."

    "Nuôi dạy con kiểu hổ thường bao gồm các quy tắc nghiêm ngặt và kỳ vọng cao."

  • "The debate continues about whether tiger parenting is ultimately beneficial or harmful."

    "Cuộc tranh luận tiếp tục về việc liệu nuôi dạy con kiểu hổ cuối cùng là có lợi hay có hại."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Tiger parenting'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: tiger parenting
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

authoritarian parenting(nuôi dạy con theo kiểu độc đoán)

Trái nghĩa (Antonyms)

permissive parenting(nuôi dạy con theo kiểu dễ dãi)
authoritative parenting(Nuôi dạy con có thẩm quyền (dân chủ, có lý lẽ))

Từ liên quan (Related Words)

helicopter parenting(nuôi dạy con kiểu trực thăng)
free-range parenting(nuôi dạy con theo kiểu tự do)

Lĩnh vực (Subject Area)

Giáo dục Tâm lý học

Ghi chú Cách dùng 'Tiger parenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thuật ngữ này thường mang hàm ý tiêu cực, ám chỉ sự áp lực quá mức và thiếu sự quan tâm đến cảm xúc của con cái. Nó khác với 'helicopter parenting' (nuôi dạy con kiểu trực thăng), là kiểu cha mẹ can thiệp quá sâu vào cuộc sống của con cái để bảo vệ chúng khỏi mọi khó khăn, trong khi 'tiger parenting' tập trung vào việc thúc đẩy thành tích.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in of

Ví dụ: 'She believes in tiger parenting.' (Cô ấy tin vào kiểu nuôi dạy con nghiêm khắc). 'The effects of tiger parenting.' (Ảnh hưởng của kiểu nuôi dạy con nghiêm khắc)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Tiger parenting'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)