authoritative parenting
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritative parenting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi sự đáp ứng cao và yêu cầu cao. Cha mẹ có phong cách nuôi dạy này thường quan tâm, hỗ trợ nhưng vẫn đặt ra những giới hạn rõ ràng cho con cái. Họ sử dụng lý luận và giải thích thay vì ép buộc hoặc trừng phạt.
Definition (English Meaning)
A parenting style characterized by high responsiveness and high demands. Authoritative parents are nurturing and supportive, yet set firm limits for their children. They use reasoning and explanation rather than coercion or punishment.
Ví dụ Thực tế với 'Authoritative parenting'
-
"Studies show that children raised with authoritative parenting tend to be more confident and independent."
"Các nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em được nuôi dạy bằng phương pháp nuôi dạy có thẩm quyền thường tự tin và độc lập hơn."
-
"Authoritative parenting is considered the most effective style for raising well-adjusted children."
"Phương pháp nuôi dạy có thẩm quyền được coi là phong cách hiệu quả nhất để nuôi dạy những đứa trẻ ngoan ngoãn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritative parenting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: authoritative
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Authoritative parenting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Phong cách nuôi dạy con cái này thường được xem là phong cách hiệu quả nhất, cân bằng giữa sự ấm áp, thấu hiểu và kỷ luật. Nó khác với phong cách độc đoán (authoritarian parenting) ở chỗ nhấn mạnh vào giải thích và lý do, không chỉ đơn thuần áp đặt quy tắc. Nó cũng khác với phong cách nuông chiều (permissive parenting) ở chỗ có những yêu cầu và kỳ vọng rõ ràng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritative parenting'
Rule: tenses-past-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was practicing authoritative parenting while guiding her children through their homework.
|
Cô ấy đang thực hành phương pháp nuôi dạy con cái có thẩm quyền trong khi hướng dẫn các con làm bài tập về nhà. |
| Phủ định |
They were not being authoritative when they let their kids stay up all night playing video games.
|
Họ đã không tỏ ra có thẩm quyền khi họ để con cái thức cả đêm chơi trò chơi điện tử. |
| Nghi vấn |
Were they being authoritative when they set clear boundaries for their children's screen time?
|
Họ có đang tỏ ra có thẩm quyền khi đặt ra các ranh giới rõ ràng cho thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái họ không? |