(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ authoritative parenting
C1

authoritative parenting

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

phong cách nuôi dạy có thẩm quyền phương pháp nuôi dạy dân chủ (nhưng có kỷ luật)
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Authoritative parenting'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một kiểu nuôi dạy con cái đặc trưng bởi sự đáp ứng cao và yêu cầu cao. Cha mẹ có phong cách nuôi dạy này thường quan tâm, hỗ trợ nhưng vẫn đặt ra những giới hạn rõ ràng cho con cái. Họ sử dụng lý luận và giải thích thay vì ép buộc hoặc trừng phạt.

Definition (English Meaning)

A parenting style characterized by high responsiveness and high demands. Authoritative parents are nurturing and supportive, yet set firm limits for their children. They use reasoning and explanation rather than coercion or punishment.

Ví dụ Thực tế với 'Authoritative parenting'

  • "Studies show that children raised with authoritative parenting tend to be more confident and independent."

    "Các nghiên cứu chỉ ra rằng trẻ em được nuôi dạy bằng phương pháp nuôi dạy có thẩm quyền thường tự tin và độc lập hơn."

  • "Authoritative parenting is considered the most effective style for raising well-adjusted children."

    "Phương pháp nuôi dạy có thẩm quyền được coi là phong cách hiệu quả nhất để nuôi dạy những đứa trẻ ngoan ngoãn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Authoritative parenting'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Chưa có từ đồng nghĩa.

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

authoritarian parenting(phong cách nuôi dạy độc đoán)
permissive parenting(phong cách nuôi dạy nuông chiều)
uninvolved parenting(phong cách nuôi dạy thờ ơ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục

Ghi chú Cách dùng 'Authoritative parenting'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Phong cách nuôi dạy con cái này thường được xem là phong cách hiệu quả nhất, cân bằng giữa sự ấm áp, thấu hiểu và kỷ luật. Nó khác với phong cách độc đoán (authoritarian parenting) ở chỗ nhấn mạnh vào giải thích và lý do, không chỉ đơn thuần áp đặt quy tắc. Nó cũng khác với phong cách nuông chiều (permissive parenting) ở chỗ có những yêu cầu và kỳ vọng rõ ràng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Authoritative parenting'

Rule: tenses-past-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She was practicing authoritative parenting while guiding her children through their homework.
Cô ấy đang thực hành phương pháp nuôi dạy con cái có thẩm quyền trong khi hướng dẫn các con làm bài tập về nhà.
Phủ định
They were not being authoritative when they let their kids stay up all night playing video games.
Họ đã không tỏ ra có thẩm quyền khi họ để con cái thức cả đêm chơi trò chơi điện tử.
Nghi vấn
Were they being authoritative when they set clear boundaries for their children's screen time?
Họ có đang tỏ ra có thẩm quyền khi đặt ra các ranh giới rõ ràng cho thời gian sử dụng thiết bị điện tử của con cái họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)