tight-lipped
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Tight-lipped'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Kín miệng, không muốn nói về điều gì đó; giữ bí mật.
Definition (English Meaning)
Unwilling to speak about something; secretive.
Ví dụ Thực tế với 'Tight-lipped'
-
"She was tight-lipped about her plans for the future."
"Cô ấy kín miệng về những kế hoạch tương lai của mình."
-
"The government remained tight-lipped on the issue."
"Chính phủ vẫn kín tiếng về vấn đề này."
-
"He is usually so talkative, but today he is unusually tight-lipped."
"Anh ấy thường rất hay nói, nhưng hôm nay anh ấy lại kín miệng một cách bất thường."
Từ loại & Từ liên quan của 'Tight-lipped'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: tight-lipped
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Tight-lipped'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'tight-lipped' dùng để mô tả người không sẵn lòng chia sẻ thông tin hoặc giữ bí mật về điều gì đó. Nó thường mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự che giấu hoặc không hợp tác. Khác với 'reserved' (kín đáo) chỉ tính cách chung, 'tight-lipped' chỉ thái độ trong một tình huống cụ thể. So với 'secretive' (hay giữ bí mật), 'tight-lipped' nhấn mạnh vào việc không nói ra hơn là chủ động che giấu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Tight-lipped about' được dùng khi muốn nói ai đó kín miệng về điều gì. Ví dụ: 'He was tight-lipped about the details of the negotiation.' ('Anh ta kín miệng về các chi tiết của cuộc đàm phán.') 'Tight-lipped on' cũng có nghĩa tương tự, nhưng ít phổ biến hơn.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Tight-lipped'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.