discreet
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discreet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thận trọng và kín đáo trong lời nói hoặc hành động, đặc biệt là để tránh gây xúc phạm hoặc để đạt được lợi thế.
Definition (English Meaning)
Careful and circumspect in one's speech or actions, especially in order to avoid causing offense or to gain an advantage.
Ví dụ Thực tế với 'Discreet'
-
"They made discreet inquiries about his background."
"Họ đã kín đáo tìm hiểu về lý lịch của anh ta."
-
"The family made discreet inquiries about his health."
"Gia đình đã kín đáo hỏi thăm về sức khỏe của anh ấy."
-
"He was always very discreet about his personal life."
"Anh ấy luôn rất kín đáo về đời sống cá nhân của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discreet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: discreet
- Adverb: discreetly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discreet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discreet' nhấn mạnh sự cẩn trọng và giữ ý, thường là để bảo vệ sự riêng tư hoặc tránh gây rắc rối. Nó khác với 'secret' (bí mật) ở chỗ không nhất thiết phải che giấu điều gì, mà chỉ là hành động một cách tế nhị và kín đáo. So sánh với 'prudent' (khôn ngoan, cẩn trọng), 'discreet' tập trung vào việc tránh gây khó chịu hoặc xúc phạm, trong khi 'prudent' nhấn mạnh sự khôn ngoan trong việc đưa ra quyết định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'discreet about', nó có nghĩa là kín đáo về một vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'He was discreet about his past.' (Anh ta kín đáo về quá khứ của mình.). Khi dùng 'discreet in', nó ám chỉ sự kín đáo trong một hành động hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'She was discreet in her inquiries.' (Cô ấy kín đáo trong những câu hỏi của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discreet'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he was angry, he discreetly chose his words so as not to cause a scene.
|
Mặc dù tức giận, anh ấy đã lựa chọn lời nói một cách kín đáo để không gây ra cảnh tượng ồn ào. |
| Phủ định |
Even though she knew the truth, she didn't discreetly reveal the secret until everyone was ready.
|
Mặc dù cô ấy biết sự thật, cô ấy đã không tiết lộ bí mật một cách kín đáo cho đến khi mọi người sẵn sàng. |
| Nghi vấn |
If you need to discuss sensitive information, can you discreetly find a private place where we won't be overheard?
|
Nếu bạn cần thảo luận thông tin nhạy cảm, bạn có thể kín đáo tìm một nơi riêng tư nơi chúng ta sẽ không bị nghe lén được không? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That she discreetly declined the offer was a sign of her wisdom.
|
Việc cô ấy từ chối lời đề nghị một cách kín đáo là một dấu hiệu của sự khôn ngoan của cô ấy. |
| Phủ định |
That he wasn't discreet about his investments became a problem later on.
|
Việc anh ấy không kín đáo về các khoản đầu tư của mình đã trở thành một vấn đề sau này. |
| Nghi vấn |
Whether the politician was discreet during the negotiations remains a mystery.
|
Liệu chính trị gia có kín đáo trong quá trình đàm phán hay không vẫn còn là một bí ẩn. |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, she discreetly inquired about his well-being without revealing her concerns.
|
Ồ, cô ấy kín đáo hỏi thăm về sức khỏe của anh ấy mà không tiết lộ sự lo lắng của mình. |
| Phủ định |
Oh dear, he wasn't very discreet when discussing the company's secrets; in fact, he was quite loud about it.
|
Ôi trời, anh ấy không hề kín đáo khi thảo luận về bí mật của công ty; thực tế, anh ấy khá ồn ào về điều đó. |
| Nghi vấn |
My goodness, was it discreet of him to send such a personal email to the entire team?
|
Trời ạ, liệu anh ấy có kín đáo khi gửi một email cá nhân như vậy cho cả nhóm không? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I knew her secret, I would act discreetly so as not to reveal it.
|
Nếu tôi biết bí mật của cô ấy, tôi sẽ hành động kín đáo để không tiết lộ nó. |
| Phủ định |
If he hadn't been so discreet about his financial problems, we might have been able to help him.
|
Nếu anh ấy không kín tiếng về các vấn đề tài chính của mình, chúng tôi có lẽ đã có thể giúp anh ấy. |
| Nghi vấn |
Would you be more successful if you were more discreet in your business dealings?
|
Bạn có thành công hơn không nếu bạn kín đáo hơn trong các giao dịch kinh doanh của mình? |
Rule: sentence-inversion
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She discreetly inquired about his health.
|
Cô ấy kín đáo hỏi thăm về sức khỏe của anh ấy. |
| Phủ định |
Only discreetly did he reveal his true intentions.
|
Chỉ một cách kín đáo anh ấy mới tiết lộ ý định thực sự của mình. |
| Nghi vấn |
Should you be discreet in this matter, would you be willing to help?
|
Nếu bạn kín đáo trong vấn đề này, bạn có sẵn lòng giúp đỡ không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sensitive information was handled discreetly by the team.
|
Thông tin nhạy cảm đã được xử lý một cách kín đáo bởi đội. |
| Phủ định |
The details of the negotiation will not be discreetly revealed to the public.
|
Các chi tiết của cuộc đàm phán sẽ không được tiết lộ một cách kín đáo cho công chúng. |
| Nghi vấn |
Can the matter be handled discreetly to avoid any unnecessary attention?
|
Liệu vấn đề có thể được xử lý một cách kín đáo để tránh mọi sự chú ý không cần thiết không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been discreet in handling the sensitive information.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã kín đáo trong việc xử lý thông tin nhạy cảm. |
| Phủ định |
He told me that he hadn't been discreet enough when discussing the merger with colleagues.
|
Anh ấy nói với tôi rằng anh ấy đã không đủ kín đáo khi thảo luận về việc sáp nhập với các đồng nghiệp. |
| Nghi vấn |
They asked if I had discreetly investigated the allegations.
|
Họ hỏi liệu tôi đã kín đáo điều tra các cáo buộc hay chưa. |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She discreetly inquired about his health, respecting his privacy.
|
Cô ấy kín đáo hỏi thăm về sức khỏe của anh ấy, tôn trọng sự riêng tư của anh ấy. |
| Phủ định |
Why wasn't the information handled more discreetly?
|
Tại sao thông tin không được xử lý kín đáo hơn? |
| Nghi vấn |
How can we be more discreet when discussing sensitive topics?
|
Làm thế nào chúng ta có thể kín đáo hơn khi thảo luận về các chủ đề nhạy cảm? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will be discreetly observing the negotiations to ensure fairness.
|
Cô ấy sẽ kín đáo quan sát các cuộc đàm phán để đảm bảo công bằng. |
| Phủ định |
He won't be being discreet when he finds out about the surprise party; he'll be shouting it from the rooftops!
|
Anh ấy sẽ không kín đáo khi biết về bữa tiệc bất ngờ đâu; anh ấy sẽ la hét cho cả thế giới biết! |
| Nghi vấn |
Will they be acting discreetly during the sensitive investigation?
|
Liệu họ có hành động kín đáo trong quá trình điều tra nhạy cảm không? |
Rule: tenses-past-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was very discreet about their affair.
|
Cô ấy rất kín đáo về mối quan hệ của họ. |
| Phủ định |
He didn't discreetly mention her past.
|
Anh ấy đã không kín đáo đề cập đến quá khứ của cô ấy. |
| Nghi vấn |
Did they discreetly leave the party?
|
Họ có kín đáo rời khỏi bữa tiệc không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is being discreet about her relationship.
|
Cô ấy đang kín đáo về mối quan hệ của mình. |
| Phủ định |
They aren't being discreet in their negotiations.
|
Họ không kín đáo trong các cuộc đàm phán của họ. |
| Nghi vấn |
Is he being discreetly followed by the police?
|
Anh ta có đang bị cảnh sát theo dõi một cách kín đáo không? |
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She has discreetly avoided the topic during the entire conversation.
|
Cô ấy đã kín đáo tránh chủ đề này trong suốt cuộc trò chuyện. |
| Phủ định |
They haven't been discreet about their relationship; everyone knows.
|
Họ đã không kín đáo về mối quan hệ của họ; mọi người đều biết. |
| Nghi vấn |
Has he always been so discreet about his personal life?
|
Anh ấy có phải lúc nào cũng kín đáo về đời tư của mình như vậy không? |