(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ timber
B2

timber

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

gỗ gỗ xẻ gỗ xây dựng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Timber'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gỗ đã được chuẩn bị để sử dụng trong xây dựng.

Definition (English Meaning)

Wood that has been prepared for use in building and construction.

Ví dụ Thực tế với 'Timber'

  • "The house was built of timber."

    "Ngôi nhà được xây dựng bằng gỗ."

  • "The ship's hull was made of timber."

    "Thân tàu được làm bằng gỗ."

  • "The timber industry is a major employer in the region."

    "Ngành công nghiệp gỗ là một nhà tuyển dụng lớn trong khu vực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Timber'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

lumber(gỗ xẻ)
wood(gỗ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

forestry(lâm nghiệp)
carpentry(nghề mộc)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xây dựng Lâm nghiệp

Ghi chú Cách dùng 'Timber'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Timber thường đề cập đến gỗ đã được xẻ và chuẩn bị cho các công trình xây dựng, khác với 'wood' là từ chung chung hơn chỉ gỗ nói chung. Nó thường ám chỉ gỗ lớn và chắc chắn, phù hợp để làm khung, dầm, cột trụ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of from

'of' dùng để chỉ loại gỗ: a piece of timber of oak. 'from' dùng để chỉ nguồn gốc của gỗ: The house was constructed from timber.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Timber'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)