(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time-honored principles
C1

time-honored principles

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

các nguyên tắc được tôn vinh từ lâu các nguyên tắc lâu đời các nguyên tắc truyền thống được kính trọng các giá trị cốt lõi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-honored principles'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Những nguyên tắc hoặc thông lệ đã được tôn trọng và coi trọng trong một thời gian dài.

Definition (English Meaning)

Principles or practices that have been respected and valued for a long time.

Ví dụ Thực tế với 'Time-honored principles'

  • "The company operates according to time-honored principles of honesty and integrity."

    "Công ty hoạt động theo các nguyên tắc trung thực và chính trực đã được tôn vinh từ lâu."

  • "The organization is committed to upholding time-honored principles of fairness and transparency."

    "Tổ chức cam kết tuân thủ các nguyên tắc công bằng và minh bạch đã được tôn vinh từ lâu."

  • "These time-honored principles have guided us through many difficult times."

    "Những nguyên tắc này đã được tôn vinh từ lâu và đã hướng dẫn chúng ta vượt qua nhiều thời điểm khó khăn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time-honored principles'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

traditional principles(các nguyên tắc truyền thống)
established principles(các nguyên tắc đã được thiết lập)
venerable principles(các nguyên tắc đáng kính)

Trái nghĩa (Antonyms)

modern principles(các nguyên tắc hiện đại)
new principles(các nguyên tắc mới)

Từ liên quan (Related Words)

ethical standards(các tiêu chuẩn đạo đức)
moral values(các giá trị đạo đức)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật Triết học Đạo đức

Ghi chú Cách dùng 'Time-honored principles'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ "time-honored" nhấn mạnh tính lâu đời, sự tôn trọng và giá trị truyền thống của các nguyên tắc. Nó thường được sử dụng để ám chỉ những quy tắc hoặc tiêu chuẩn đạo đức, pháp lý hoặc xã hội đã được chứng minh là đúng đắn và hiệu quả qua nhiều thế hệ. Khác với 'traditional' (truyền thống) chỉ sự kế thừa từ quá khứ, 'time-honored' hàm ý sự công nhận và kính trọng rộng rãi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-honored principles'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)