time-honored principles
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-honored principles'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những nguyên tắc hoặc thông lệ đã được tôn trọng và coi trọng trong một thời gian dài.
Definition (English Meaning)
Principles or practices that have been respected and valued for a long time.
Ví dụ Thực tế với 'Time-honored principles'
-
"The company operates according to time-honored principles of honesty and integrity."
"Công ty hoạt động theo các nguyên tắc trung thực và chính trực đã được tôn vinh từ lâu."
-
"The organization is committed to upholding time-honored principles of fairness and transparency."
"Tổ chức cam kết tuân thủ các nguyên tắc công bằng và minh bạch đã được tôn vinh từ lâu."
-
"These time-honored principles have guided us through many difficult times."
"Những nguyên tắc này đã được tôn vinh từ lâu và đã hướng dẫn chúng ta vượt qua nhiều thời điểm khó khăn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time-honored principles'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: time-honored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time-honored principles'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ "time-honored" nhấn mạnh tính lâu đời, sự tôn trọng và giá trị truyền thống của các nguyên tắc. Nó thường được sử dụng để ám chỉ những quy tắc hoặc tiêu chuẩn đạo đức, pháp lý hoặc xã hội đã được chứng minh là đúng đắn và hiệu quả qua nhiều thế hệ. Khác với 'traditional' (truyền thống) chỉ sự kế thừa từ quá khứ, 'time-honored' hàm ý sự công nhận và kính trọng rộng rãi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-honored principles'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.