(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time-honored
C1

time-honored

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lâu đời cổ truyền được kính trọng theo thời gian có từ lâu đời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-honored'

Giải nghĩa Tiếng Việt

được tôn trọng hoặc đánh giá cao vì nó đã tồn tại trong một thời gian dài; lâu đời, cổ truyền, được kính trọng theo thời gian

Definition (English Meaning)

respected or valued because it has existed for a long time

Ví dụ Thực tế với 'Time-honored'

  • "It is a time-honored tradition to have turkey for Thanksgiving."

    "Việc ăn gà tây vào Lễ Tạ ơn là một truyền thống lâu đời."

  • "The company has a time-honored commitment to quality."

    "Công ty có một cam kết lâu đời về chất lượng."

  • "He followed the time-honored methods of his predecessors."

    "Anh ấy tuân theo các phương pháp cổ truyền của những người tiền nhiệm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time-honored'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: time-honored
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

established(đã được thiết lập)
traditional(truyền thống)
venerable(đáng kính)

Trái nghĩa (Antonyms)

new(mới)
modern(hiện đại)

Từ liên quan (Related Words)

heritage(di sản)
custom(phong tục)

Lĩnh vực (Subject Area)

Văn hóa Lịch sử

Ghi chú Cách dùng 'Time-honored'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'time-honored' thường được dùng để mô tả các phong tục, truyền thống, phương pháp hoặc nguyên tắc đã được thực hành và chấp nhận rộng rãi trong một thời gian dài. Nó mang ý nghĩa về sự uy tín, tính xác thực và giá trị lâu bền. Khác với 'traditional' (truyền thống) chỉ đơn giản là đề cập đến một cái gì đó được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, 'time-honored' nhấn mạnh thêm sự tôn trọng và giá trị mà nó nhận được qua thời gian. Ví dụ, 'a time-honored tradition' mang ý nghĩa một truyền thống không chỉ lâu đời mà còn được kính trọng và coi trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-honored'

Rule: parts-of-speech-pronouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
This is a time-honored tradition in our family; we celebrate it every year.
Đây là một truyền thống lâu đời trong gia đình chúng tôi; chúng tôi kỷ niệm nó hàng năm.
Phủ định
That custom, which they claim is time-honored, is actually quite recent.
Phong tục đó, mà họ cho là lâu đời, thực ra lại khá mới.
Nghi vấn
Is this time-honored recipe really the secret to their success?
Có phải công thức lâu đời này thực sự là bí quyết thành công của họ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)