time-honored
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-honored'
Giải nghĩa Tiếng Việt
được tôn trọng hoặc đánh giá cao vì nó đã tồn tại trong một thời gian dài; lâu đời, cổ truyền, được kính trọng theo thời gian
Definition (English Meaning)
respected or valued because it has existed for a long time
Ví dụ Thực tế với 'Time-honored'
-
"It is a time-honored tradition to have turkey for Thanksgiving."
"Việc ăn gà tây vào Lễ Tạ ơn là một truyền thống lâu đời."
-
"The company has a time-honored commitment to quality."
"Công ty có một cam kết lâu đời về chất lượng."
-
"He followed the time-honored methods of his predecessors."
"Anh ấy tuân theo các phương pháp cổ truyền của những người tiền nhiệm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time-honored'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: time-honored
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time-honored'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'time-honored' thường được dùng để mô tả các phong tục, truyền thống, phương pháp hoặc nguyên tắc đã được thực hành và chấp nhận rộng rãi trong một thời gian dài. Nó mang ý nghĩa về sự uy tín, tính xác thực và giá trị lâu bền. Khác với 'traditional' (truyền thống) chỉ đơn giản là đề cập đến một cái gì đó được truyền lại từ thế hệ này sang thế hệ khác, 'time-honored' nhấn mạnh thêm sự tôn trọng và giá trị mà nó nhận được qua thời gian. Ví dụ, 'a time-honored tradition' mang ý nghĩa một truyền thống không chỉ lâu đời mà còn được kính trọng và coi trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-honored'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This is a time-honored tradition in our family; we celebrate it every year.
|
Đây là một truyền thống lâu đời trong gia đình chúng tôi; chúng tôi kỷ niệm nó hàng năm. |
| Phủ định |
That custom, which they claim is time-honored, is actually quite recent.
|
Phong tục đó, mà họ cho là lâu đời, thực ra lại khá mới. |
| Nghi vấn |
Is this time-honored recipe really the secret to their success?
|
Có phải công thức lâu đời này thực sự là bí quyết thành công của họ không? |