(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ venerable
C1

venerable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

đáng kính tôn kính đáng tôn trọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Venerable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đáng kính trọng, tôn kính (thường vì tuổi tác, sự khôn ngoan hoặc phẩm chất)

Definition (English Meaning)

accorded a great deal of respect, especially because of age, wisdom, or character.

Ví dụ Thực tế với 'Venerable'

  • "The venerable old scholar was respected by all."

    "Vị học giả già đáng kính được mọi người tôn trọng."

  • "The venerable institution has been around for centuries."

    "Tổ chức đáng kính này đã tồn tại hàng thế kỷ."

  • "He is a venerable member of the community."

    "Ông ấy là một thành viên đáng kính của cộng đồng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Venerable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: venerable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

respected(được kính trọng)
esteemed(được quý trọng) revered(được tôn sùng)
honored(được vinh danh)

Trái nghĩa (Antonyms)

despised(bị khinh thường)
disrespected(bất kính)

Từ liên quan (Related Words)

sage(nhà hiền triết)
elder(người lớn tuổi)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tôn giáo Lịch sử Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Venerable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'venerable' thường được dùng để mô tả những người lớn tuổi, có kinh nghiệm, và được cộng đồng kính trọng vì sự uyên bác, đạo đức hoặc đóng góp của họ. Nó mang sắc thái trang trọng hơn so với các từ như 'respected' hay 'admired'. Nó cũng có thể được dùng để mô tả các tổ chức, thể chế lâu đời và được kính trọng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

for

Thường đi với 'for' để chỉ lý do mà ai đó/cái gì đó được tôn kính. Ví dụ: 'venerable for their wisdom'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Venerable'

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The venerable monk: He had dedicated his life to serving others.
Vị tu sĩ đáng kính: Ông ấy đã cống hiến cả cuộc đời để phục vụ người khác.
Phủ định
He is not a venerable leader: He lacks the respect of his peers.
Ông ấy không phải là một nhà lãnh đạo đáng kính: Ông ấy thiếu sự tôn trọng từ những người đồng nghiệp.
Nghi vấn
Is he considered venerable: Has he demonstrated wisdom and integrity throughout his career?
Ông ấy có được coi là đáng kính không: Ông ấy có thể hiện sự thông thái và chính trực trong suốt sự nghiệp của mình không?

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The venerable old oak tree stood as a silent witness to centuries of history.
Cây sồi già đáng kính đứng như một nhân chứng thầm lặng cho hàng thế kỷ lịch sử.
Phủ định
That politician is not a venerable figure in the community due to his controversial past.
Chính trị gia đó không phải là một nhân vật đáng kính trong cộng đồng do quá khứ gây tranh cãi của ông ta.
Nghi vấn
Is the Dalai Lama considered a venerable leader by Buddhists around the world?
Đức Đạt Lai Lạt Ma có được coi là một nhà lãnh đạo đáng kính bởi các Phật tử trên khắp thế giới không?

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The villagers used to consider him a venerable leader because of his wisdom and kindness.
Dân làng từng coi ông ấy là một nhà lãnh đạo đáng kính vì sự khôn ngoan và lòng tốt của ông ấy.
Phủ định
People didn't use to think of him as venerable until he dedicated his life to helping others.
Mọi người đã không nghĩ về ông ấy như một người đáng kính cho đến khi ông ấy cống hiến cuộc đời mình để giúp đỡ người khác.
Nghi vấn
Did they use to believe that the old temple was venerable?
Họ đã từng tin rằng ngôi đền cổ là đáng kính phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)