(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ time-varying system
C1

time-varying system

Tính từ ghép

Nghĩa tiếng Việt

hệ thống biến đổi theo thời gian hệ thống thay đổi theo thời gian
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-varying system'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một hệ thống mà các tham số của nó thay đổi theo thời gian.

Definition (English Meaning)

A system whose parameters change over time.

Ví dụ Thực tế với 'Time-varying system'

  • "The control system must adapt to the time-varying characteristics of the plant."

    "Hệ thống điều khiển phải thích ứng với các đặc tính thay đổi theo thời gian của nhà máy."

  • "Adaptive filters are often used to process signals from time-varying systems."

    "Bộ lọc thích nghi thường được sử dụng để xử lý tín hiệu từ các hệ thống thay đổi theo thời gian."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Time-varying system'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: time-varying
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

non-stationary system(hệ thống không dừng)

Trái nghĩa (Antonyms)

time-invariant system(hệ thống bất biến theo thời gian)
static system(hệ thống tĩnh)

Từ liên quan (Related Words)

dynamic system(hệ thống động)
linear system(hệ thống tuyến tính)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kỹ thuật Toán học Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Time-varying system'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, toán học và vật lý để mô tả các hệ thống mà các thuộc tính của chúng không phải là hằng số mà là hàm của thời gian. Điều quan trọng là phải phân biệt điều này với một hệ thống tĩnh (static system) mà các tham số không thay đổi theo thời gian.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-varying system'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)