time-varying system
Tính từ ghépNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Time-varying system'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hệ thống mà các tham số của nó thay đổi theo thời gian.
Definition (English Meaning)
A system whose parameters change over time.
Ví dụ Thực tế với 'Time-varying system'
-
"The control system must adapt to the time-varying characteristics of the plant."
"Hệ thống điều khiển phải thích ứng với các đặc tính thay đổi theo thời gian của nhà máy."
-
"Adaptive filters are often used to process signals from time-varying systems."
"Bộ lọc thích nghi thường được sử dụng để xử lý tín hiệu từ các hệ thống thay đổi theo thời gian."
Từ loại & Từ liên quan của 'Time-varying system'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: time-varying
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Time-varying system'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh kỹ thuật, toán học và vật lý để mô tả các hệ thống mà các thuộc tính của chúng không phải là hằng số mà là hàm của thời gian. Điều quan trọng là phải phân biệt điều này với một hệ thống tĩnh (static system) mà các tham số không thay đổi theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Time-varying system'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.